Difference between revisions of "Clannad VN:SEEN6900"

From Baka-Tsuki
Jump to navigation Jump to search
Line 1: Line 1:
  +
{{Clannad VN:Đang dịch}}
 
== Translation ==
 
== Translation ==
 
''Translator''
 
''Translator''

Revision as of 11:41, 15 February 2012

Icon nagisa.gif Trang SEEN Clannad tiếng Việt này đang được dịch.
Mọi bản dịch đều được quản lý từ VnSharing.net, xin liên hệ tại đó nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bản dịch này.

Xin xem Template:Clannad VN:Đang dịch để biết thêm thông tin.

Translation

Translator

Proof-reader & QC

Text


// Resources for SEEN6900.TXT

// All new games start here
//-----------------
// PROLOGUE
//-----------------

<0000> Chuong Mo Dau
// Prologue

<0001> Một thế giới, bao phủ bởi màu trắng.
// A world, covered in white.

<0002> ........
// ........

<0003> Tuyết...
// Snow...

<0004> A, tuyết trắng.
// Yes, snow.

<0005> Vẫn rơi xuống không ngừng, phủ lên người tôi một màu trắng.
// Continuing to fall down even now, it covers my body in white.

<0006> Aaa....
// Ahhh...

<0007> Mình đang làm gì ở cái thế giới này...?
// What am I doing in such a world...?

<0008> Không biết từ khi nào, nơi đây chỉ đơn độc mình tôi...
// Từ khi nào, chỉ một mình tôi ở nơi này vậy...?
// Since when have I been alone in this place...?

<0009> ........
// ........

<0010> Bàn tay tôi... bị vùi trong tuyết.
// Buried in snow... was my hand.

<0011> Nó đang nắm lấy thứ gì đó.
// That hand was holding something.

<0012> Tôi kéo lên.
// I pull it up.

<0013> Một bàn tay trắng muốt.
// A hand of pure white.

<0014> Bàn tay của một cô gái.
// It was a girl's hand.

<0015> Aaa... phải rồi...
// Ahhh... that's right...

<0016> Tôi không đơn độc.
// I was not alone.

<0017> Tôi phủ lớp tuyết trên gương mặt cô ấy.
// I brushed off the snow covering her face.

<0018> Gương mặt dần lộ ra. Cô gái đang ngủ, một giấc ngủ yên bình.
// The side of her face came into view; one of peaceful sleep.

<0019> Phải rồi...
// That's right...

<0020> Chúng ta luôn bên nhau...
// We were always together...

<0021> Trong thế giới này.
// In this world.

<0022> Một thế giới \wait{800}buồn và hiu quạnh.
// In this \wait{800}sad, lonely world.

// To SEEN0414
//-----------------
// CHAPTER 1
//-----------------
// From end of April 15th
<0023> The Gioi Bi An.
// Illusionary World

<0024> Tôi đang ngắm nhìn...
// I'm watching it.

<0025> Một thế giới xa lạ.
// A distant world.

<0026> Chất đầy u sầu.
// It's a gloomy place.

<0027> Tôi tự hỏi, đây là đâu...?
// I wonder, what is this place...?

<0028> Hình như tôi đang ở trong một căn nhà.
// It seems like I'm inside a house.

<0029> Yên tĩnh.
// It's quiet.

<0030> Có một cái bàn.
// I see a desk.

<0031> Lẽ ra phải có ai đó ở đây, nhưng không.
// There should be people in here, but nobody is there.

<0032> Không gì di chuyển.
// Nothing moves...

<0033> Chỉ có thời gian lặng lẽ trôi.
// Just the passing of time.

<0034> .........
// .........

<0035> Nếu tôi được lựa chọn nơi mình sẽ sinh ra và có cuộc sống mới...
// If I were given a choice of where to be born and gain a new life...

<0036> Tôi không nghĩ mình sẽ chọn thế giới này.
// I don't think I'd choose this world.

<0037> Tôi sợ. Sợ cái thế giới này.
// I became frightened. Frightened of this world.

<0038> Từ lâu tôi đã nhận ra...
// I had already noticed it for a long time.

<0039> Thế giới này đã đến điểm tận cùng.
// That this world had met its end.

<0040> Không có gì sinh ra, không có gì chết đi.
// Nothing is ever born, and nothing dies here anymore.

<0041> Ngay cả thời gian cũng không hiện hữu.
// Not even the passing of time exists. 

<0042> Bởi vậy, hư vô cũng sẽ đến điểm kết.
// That's why nothing will end.

<0043> Người tiếp theo được sinh ra ở đây cũng sẽ là người cuối cùng.
// The next one to be born here will be the last.

<0044> Mắc kẹt trong thế giới vô định, không ai có thể thoát ra khỏi đây.
// Locked in a world that never ends, and a place that no one can get out.

<0045> Hư vô tan biến ở đây, và chuyển sinh sang một thế giới mới.
// Nothing dies here, so nothing can be born into a new world.

<0046> Tôi ngắm nhìn cái không gian bị đóng băng này.
// I'm watching this frozen world.

<0047> Nếu nhắm mắt lại, chắc tôi có thể rời khỏi đây...
// If I close my eyes, I'll be able to leave...

<0048> Tôi nguyện cầu.
// So I think.

<0049> Mong rằng...  đến khi mở mắt ra, tôi sẽ không còn nhìn thấy thế giới này nữa...
// Please... the next time I open my eyes, I hope I won't see this world...

<0050> Tôi ước, một thế giới ấm áp, đẹp đẽ hơn.
// I wish for a warmer, more beautiful world.

<0051> Tôi nguyện...
// I voluntarily...

<0052> ... nhắm đôi mắt này để đến được nơi ấy.
// Closed my eyes to this place.

<0053> .........
// .........

<0054> Ngay lúc đó, một thứ ánh sáng lung linh xuất hiện.
// At that moment, a light suddenly flickered.

<0055> Thứ gì đó đang di chuyển.
// Something moved.

<0056> Tôi không biết đó là gì.
// I don't really know what it was.

<0057> Nhưng chắc chắn nó đã chuyển động.
// But, something did move...

<0058> Xem ra thế giới này vẫn chưa kết thúc...
// It seems this world hasn't met its end yet...

<0059>... Có lẽ nó sống ở đây. Sống trong cái thế giới hư ảo này.
// ... Perhaps something is living in this apocalyptic world.

<0060> Ánh sáng tràn vào từ cửa sổ, trải dần lên bức tường.
// The light streaming from the window strikes upon the walls.

<0061> Phần tối ở góc phòng lay động.
// Part of the shadowed area in this room is moving.

<0062> Giá như tôi cử động được "mắt", có thể tôi sẽ biết được nó là gì.
// If I can only move my "eyes", I might be able to see what it is.

<0063> Nhưng, tôi vẫn không nhận ra hình dạng thực của nó.
// But, I still don't know what its true form is.

<0064> Nó bắt đầu di chuyển chầm chậm...
// It's slowly moving...

<0065> Bức tường lập tức phản chiếu ánh sáng vào nó...
// Before long, the wall reflects the light...

<0066> Nhờ vậy, hình ảnh của một cô gái dần hiện ra.
// And in exchange, I see a lone girl before my eyes.

<0067> Cô gái trông ngây thơ.
// She seems innocent.

<0068> Đang nhìn tôi không rời mắt.
// She looks steadily upon me.

<0069> Không biết cô gái có thấy tôi không?
// I wonder if she can see me?

<0070> Cô gái vươn tay về phía tôi.
// She tries to extend her hands toward me.

<0071> Nhưng, cánh tay đó không chạm vào tôi; thay vào đó, nó đi xuyên qua.
// However, the hand does not touch me; for they pass through instead.

<0072> Phải rồi...
// That's right...

<0073> Tôi vẫn chưa được sinh ra trong thế giới này.
// I haven't been born into this world.

<0074> Vì thế, tôi không thể chạm vào bất cứ thứ gì.
// That's why I can't touch anything.

<0075> Nhưng nếu vậy... \psao cô gái thấy được tôi?
// But, if that's the case... \pwhy has that girl noticed me?

<0076> Dường như cô gái có thể thấy tôi.
// It looks like she can see me. -Delwack

<0077> Tôi có hình dạng ra sao qua đôi mắt ấy?
// In what form does she see me as?

<0078> Cô gái khua tay sang trái rồi sang phải.
// She fanned her hand left and right.

<0079> Sau đó rút tay lại.
// And then she drew back her hand.

<0080> Cô gái chợt biến mất khỏi tầm nhìn.
// She disappeared from sight.

<0081> ... Vậy ra, còn một người trong thế giới này.
// ... There's a person in this world.

<0082> Cô ấy đang làm gì trong thế giới hư ảo này?
// What's she doing in an apocalyptic world?

<0083> Không hiểu cô ấy ăn gì để sống?
// How does she live, and what does she eat?

<0084> Nhưng không phải cô ấy vẫn sống sao?
// She's still alive, right?

<0085> Không hiểu sao mình lại lo lắng cho cô gái đó?
// I wonder, why do I worry about her?

<0086> Hay cô gái cũng giống như thế giới này...?
// I guess that's what's the same about this world...?

<0087> Một lần nữa, tôi cảm thấy sợ.
// I become frightened again.

<0088> ... Tôi không thể sinh ra trong thế giới này.
// ... I can't be born into this world.

<0089> Nhưng sao cô ấy được sinh ra ở đây?
// But, that girl lives here.

<0090> Tôi thắc mắc...
// That's why I wonder...

<0091> .........
// .........

<0092> Trước mắt tôi vẫn là thế giới ấy.
// My eyes come upon this world again.

<0093> Một thế giới buồn tẻ.
// Often coming upon this boring, still world.

<0094> Chỉ có cô gái, cứ xuất hiện, hết lần này đến lần khác.
// But she'd appear from time to time.

<0095> Chúng tôi không hiểu gì về nhau.
// We couldn't understand each other's thoughts.

<0096> Tôi không hiểu được ý của cô ấy, và ngược lại, cô ấy cũng vậy.
// That's why I couldn't see what she meant, and she couldn't see what I meant.

<0097> Nhưng, chắc chắn rằng...
// But, certainly...

<0098> Từ giây phút ấy, tôi nhận ra mình luôn chờ đợi cô ấy.
// At that moment, I realized that I've always been waiting for her.

<0099> Một cô gái sống cô độc.
// That girl lived in solitude.

<0100> Không còn ai khác ở đây.
// With the exception of the girl, no one was around.

<0101> Chắc chắn là vậy.
// That was obvious.

<0102> Nơi đây, không có gì sinh ra, không có gì chết đi.
// Here, nothing died, and nothing was born.

<0103> Thế giới này là vậy.
// That's what this kind of world is.

<0104> Bởi vậy.
// And that is why.

<0105> Cô gái không ngừng quan sát tôi.
// Somehow, she doesn't get tired of watching me.

<0106> Rồi một ngày, tôi thấy cô gái mang về một đống thứ trên tay.
// One day, she appeared in front of me carrying many things in her arms.

<0107> Chúng có kích cỡ khác nhau... nhưng tất cả đều là rác.
// They were of various sizes... but all were junk.

<0108> Tôi chỉ có thể gọi chúng là rác... đối với tôi, chúng đều là phế thải.
// I can't help but call them junk... I have no idea how they can be useful.

<0109> Nhưng cô ấy vẫn cặm cụi để tạo ra từ đống rác một thứ gì đó.
// And there she spent quite some time constructing something out of the junk on that spot.

<0110> Không biết bao nhiêu thời gian đã trôi qua?
// How much time has passed, I wonder?

<0111> Cô gái đứng đó. Trước mặt là một con búp bê cao bằng nửa cô ấy.
// In front of her stood a doll half her height.

<0112> Cô ấy đứng dậy và mỉm cười với tôi.
// The girl stood up proudly as she faced me.

<0113> Nhìn lên gương mặt ấy, tôi hiểu rằng...
// I watch her face, and then I finally realize.

<0114> Cơ thể đó được làm cho tôi.
// That body was made for me.

<0115> Nhưng, tôi nên làm gì?
// But, what should I do?

<0116> Tôi vẫn không hiểu.
// I didn't really understand.

<0117> Là cho điều ước...
// Is it okay to wish...

<0118> Để được sinh ra ở thế giới này?
// To be born into this world?

<0119> Mình thực sự ước điều đó sao?
// Am I really wishing for that?

<0120> Mặc dù, tôi sợ cái thế giới này.
// Even now, this world frightens me.

<0121> Ở đây không có sinh hay tử...
// Nothing lives or dies here...

<0122> Một thế giới không có sự sinh sôi...
// A world that will never progress...

<0123> Giống như một thế giới cô lập...
// But if this is really such a closed world...

<0124> Sự tồn tại của tôi rồi cũng sẽ kết thúc ở đây.
// Then my existence should end here.

<0125> Cô gái đưa bàn tay ra...
// The girl put out her other hand...

<0126> Có những vết xước hằn trên đó.
// I saw how bruised and cut it was.

<0127> Đây là thứ duy nhất... hơi ấm duy nhất tồn tại trong thế giới lạnh lẽo này.
// It was the only thing... that was warm in this world.

<0128> Trước khi tôi nhận ra...
// Before I knew it...

<0129> Tôi đã ước \wait{800}vì \wait{800}bàn tay ấy.\wait{3000}
// I wished \wait{800}for \wait{800}that hand.\wait{3000}

// To April 16th.
//-----------------
// CHAPTER 2
//-----------------
// From End of April 17th.
<0130> The Gioi Bi An
// Illusionary World

<0131> Hình ảnh tiếp theo là sàn nhà.
// The next scene was the floor.

<0132> Tôi đang nhìn xuống sàn nhà.
// I'm watching that floor steadily.

<0133> Cái gì vậy? Tôi cảm thấy có cái gì đó tiến lại gần.
// What is it? I can feel something coming toward me.

<0134> Tôi cử động "cổ", để thay đổi góc nhìn.
// I move my "\bneck"\u  vertically. Doing so, my field of vision changes.

<0135> Cô gái ở đó.
// The girl is there.

<0136> Người luôn quan sát tôi.
// The girl who has always been watching me.

<0137> Giờ vươn tay hướng về phía tôi.
// The girl stretched out her hand to me.

<0138> Và tôi cũng vươn "tay" ra.
// I then faced her and stretched out my own "\bhand".\u

<0139> Tay chúng tôi nắm lấy nhau.
// Our hands held on to one another.

<0140> Dù không có cảm giác nhưng... tôi biết chúng tôi đã chạm được vào nhau.
// I couldn't feel anything but... Even still, I know that we touched each other.

<0141> Lúc ấy, tôi bắt đầu cảm nhận được.
// At the same time, I began to feel it.

<0142> Rằng tôi đã được sinh ra ở thế giới này.
// That I really have been born into this world.

<0143> Tôi tồn tại ở đây.
// I exist here.

<0144> Cô gái có thể chạm vào tôi.
// The girl can touch me.

<0145> Một thế giới buồn tẻ.
// This is a sad world.

<0146> Nhưng cô gái thì dịu dàng.
// But she is tender.

<0147> Ngay khi tôi chạm vào tay cô gái, "trái tim" tôi được lấp đầy bởi nỗi buồn lẫn sự dịu dàng.
// As I touch the girl's hand, my "\bheart"\u was filled with both sadness and tenderness at the same time.

<0148> Tôi sinh ra ở đây vì cô ấy.
// I was born here for her.

<0149> Tôi từ bỏ ý định sống ở thế giới mới. Một thế giới tràn ngập hạnh phúc.
// I sacrificed everything about living in a new world which would possibly have brought me happiness.

<0150> Cô gái kéo tay tôi, giúp tôi đứng lên, rồi thả ra.
// The girl took my hand, helped me stand up, and let go.

<0151> Sau đó, cô gái di chuyển, đứng cách tôi vài bước và vỗ tay.
// Then, she stood several steps before me and clapped her hands.

<0152> Tôi bước đi, tiến về phía cô ấy.
// I started walking in her direction.

<0153> Phải rồi... Tôi đang học đi.
// That's right... I'm learning how to walk.

<0154> Kí ức của tôi mờ nhạt.
// My memory's a blur.

<0155> Nếu không cố gắng, tôi sẽ không nhớ được gì cả.
// If I don't try my hardest, I won't remember.

<0156> Cô gái vẫn đang vỗ tay.
// The girl is clapping her hands.

<0157> Tôi bước.
// I walk.

<0158> Nhưng đôi chân không cử động đúng theo ý mình.
// But my legs do not move the way I want them to.

<0159> Và tôi ngã xuống sàn hết lần này đến lần khác.
// And then, I collapse onto the floor again.

<0160> Tuy vậy, chúng tôi vẫn tiếp tục, và cô gái đỡ lấy tay để tôi có thể đứng dậy.
// Nevertheless, we keep repeating this process over again, and the girl would take my hand so I could stand up.

<0161> Không biết bao nhiêu lần tôi đã ngã như thế?
// How many times have I fallen like this?

<0162> Cuối cùng, sự cố gắng cũng được đền đáp. Giờ tôi ở ngay trước mặt cô gái.
// Finally, I struggle to stand in front of her.

<0163> Dù chỉ cao bằng nửa cô gái, nhưng cô gái vẫn dang tay ôm tôi vào lòng.
// Even though I was half the girl's height, she took my body into her arms.

<0164> '... Em làm tốt lắm.'
// \b... You really did well.\u

<0165> Hơi ấm.
// The warmth.

<0166> Hơi ấm duy nhất tồn tại trong thế giới này.
// The only warmth there was in this world.

<0167> Hơi ấm tôi luôn tìm kiếm.
// The warmth that I was searching for.

<0168> Nhưng, với cơ thể làm từ rác, tôi không thể cảm nhận được hơi ấm ấy.
// However, with a body of junk, I couldn't feel that warmth.

<0169> Tôi nhìn sâu vào mắt cô gái.
// I looked up at her face.

<0170> Có nhiều điều tôi muốn hỏi.
// I had a lot of things to ask her.

<0171> Nhưng, tôi không có miệng, nên tôi không thể nói chuyện với cô ấy...
// However, I didn't have a mouth, so I couldn't talk to her...

<0172> Tôi hướng "mặt" về phía cửa sổ.
// I turned my "\bface"\u  to the window.

<0173> Nơi luôn có ánh sáng chiếu qua.
// It was a window whose light was always bright.

<0174> Tôi muốn nhìn thấy thế giới bên ngoài.
// I want to see the outside world.

<0175> Tôi muốn nhìn thấy thế giới hư ảo này bằng chính "\bđôi mắt"\u mình.
// I want to see this apocalyptic world with my own "\beyes".\u

// To April 18th.
//-----------------
// CHAPTER 3
//-----------------
// From End of April 19th
<0176> The Gioi Bi An
// Illusionary World

<0177> Tôi đang đứng trên mặt đất, gió thổi lồng lộng.
// I was on the ground where the wind blew.

<0178> Giống như gió thổi từ nơi tận cùng, dường như thế giới này cũng không ngăn được nó.
// It felt like the wind was blowing from the ends of the earth as if it's not shut out from this world.

<0179> Tôi có thể cảm nhận được sức gió dù với cơ thể này.
// I could feel its force even with this body.

<0180> Ngàn vạn đốm sáng lung linh trong làn gió và trên mặt đất.
// Countless lights flutter about from the blowing wind and onto the ground.

<0181> Và cô gái đang đứng hòa mình vào giữa khung cảnh ấy.
// And the girl is standing there in the middle of all this.

<0182> Gió thổi, những đốm sáng quần tụ bay lên khoảng không từ mặt đất.
// As the wind blows again, countless lights fly up from the ground.

<0183> Cô gái ngắm nhìn khung cảnh.
// The girl gazes upon that scene.

<0184> Đây là thế giới tôi được sinh ra.
// This is the world I was born into.

<0185> Giống như ở chốn thần tiên... tôi nghĩ vậy.
// It's kind of like a fantasia... that's what I thought.

<0186> Thế giới này cũng có cỏ, cây và những tảng đá xen giữa, giống như thưở hoang sơ.
// This world even has trees, grass, and maybe even stones rolling about, as if it's natural.

<0187> Chắc chắn là vậy. \pTôi nghĩ.
// I think that's how it's supposed to be.

<0188> Vậy ánh sáng đó là gì?
// However, what is this light?

<0189> Tôi không biết diễn tả quang cảnh này thế nào.
// I certainly have no idea what this spectacle is.

<0190> Gió lại thổi, một đốm sáng bay ngang qua.
// The wind blew again, and a single light passed by me.

<0191> Tôi đuổi theo.
// I chased after it.

<0192> Nó lượn nhanh qua trước mặt.
// It soon floated in front of me.

<0193> Tôi dùng tay vươn ra cố bắt lấy.
// I tried to reach out my hand.

<0194> Đốm sáng xuyên qua những ngón tay thô ráp của tôi.
// The light passed through my finger made of junk.

<0195> Dù đã chạm được, nhưng cũng chẳng có gì xảy ra.
// Even touching it, not even the slightest thing happened.

<0196> Tôi đứng ngẩn người. Thấy thế, cô gái lại gần những đốm sáng đang bay lượn xung quanh tôi.
// While I stood there dumbfounded, the girl walked beside the light as she understood.

<0197> Tôi chỉ vào một đốm sáng.
// I pointed to one of the lights.

<0198> Cô gái hỏi 'Có chuyện gì vậy?'
// She asked \b'What's the matter?'\u

<0199> Tôi không thể trả lời.
// I could not give her an answer.

<0200> '... Em thắc mắc về thứ ánh sáng này?'
// \b...Are you wondering about the light?\u

<0201> Tôi gật đầu.
// I nodded.

<0202> '... Bầu trời?'
// \b... The sky?\u

<0203> Tôi lắc đầu ra hiệu "Không".
// I shake my head to say "\bNo".\u

<0204> '... Mặt đất?'
// \b... The ground?\u

<0205> Không.
// No.

<0206> '... Chỉ ánh sáng thôi ư?'
// \b... Just the light?\u

<0207> Tôi gật đầu.
// I nod.

<0208> '... Cái đó chị cũng đang thắc mắc.'
// \b... Why is that, I wonder.\u

<0209> Cô gái đưa tay chống cằm suy nghĩ.
// The girl put her hand to her chin in thought.

<0210> Tôi cũng muốn làm vậy, nhưng khớp tay không uốn cong được.
// I wanted to do the same, but my elbow joints wouldn't bend.

<0211> Do cánh tay hỏng hóc của tôi vẫn ở tình trạng cũ.
// Consequently, my arm remained broken in an unnatural manner.

<0212> Đối với cô gái đã sống ở đây từ rất lâu, những đốm sáng đó chỉ giống như tôi đã quen với nước và cỏ cây.
// To the girl who'd always lived here, the light is similar to the water and trees I am familiar with.

<0213> Nó là một phần của thế giới này.
// It's a part of this world.

<0214> Nhưng nó cũng là thứ duy nhất tôi không thể chạm vào.
// But, that's the only thing I couldn't touch.

<0215> Thật ra... nó khiến tôi liên tưởng đến cái bóng.
// So in short... I thought that it was reminiscent of a shadow.

<0216> Mà cái bóng thì cần có thứ để nó hiện hữu...
// But a shadow should have something that gives it shape...

<0217> Nếu vậy, tôi tự hỏi, thứ đó ở đâu.
// If so, I wonder where it is.

<0218> Tôi không thể tìm ra nguồn gốc của nó.
// I couldn't find its source anywhere.

<0219> Cô gái mở miệng 'Có thể nói thế này...'
// She opened her mouth and said \b'In other words...'\u

<0220> '... Cảnh tượng này, thứ em nghĩ là kì lạ, theo những gì chị biết, nó cũng không kì lạ lắm.'
// \b... This scene, which you think is mysterious is, in my knowledge, not a mysterious scene.\u

<0221> Sự thật có thể là vậy. Tôi gật đầu.
// That may be true. I nod.

<0222> Tôi lục lọi trong kí ức của mình.
// I search deep into my own memories.

<0223> Có thể là, ở một quá khứ xa xôi...
// Maybe, in a distant past...

<0224> Cũng có thể là, ở một tương lai xa xôi...
// Or maybe a distant future...

<0225> Tôi từng sống trong một thế giới khác.
// I was in a different world.

<0226> Đó là tất cả những gì có trong hồi ức.
// That's all I could recall.

<0227> Nếu cố gắng nhớ lại, trái tim tôi sẽ luôn tràn ngập hơi ấm.
// If I try to remember, my heart will always be filled with warmth.

<0228> '... Vậy đó là nơi như thế nào?'
// \b... What kind of place was it?\u

<0229> Tôi lắc đầu, bởi tôi cũng không biết.
// I shook my head, I didn't know.

<0230> '... Nơi đó có đẹp hơn so với đây không?'
// \b... Was it a place more beautiful than this?\u

<0231> Chắc chắn rồi.
// Absolutely.

<0232> '... Ở đó có nhiều thứ khác, và mỗi ngày em đều được trải nhiều niềm vui, phải không?'
// \b... Were there a lot of things, and did you have fun every day?\u

<0233> Đúng vậy.
// Probably.

<0234>'... Mặc dù thế... \pem không cảm thấy cô đơn ư?'
// \b... Even then...\u \p\bweren't you lonely?\u

<0235> .........
// .........

<0236> Cô ấy luôn ở đây một mình.
// She's always spent her time here alone.

<0237> Tôi biết đây là một nơi buồn chán, không có gì ở đây, và cũng không có bất kì trò vui nào...
// I know this is a sad place, nothing is here and there's nothing fun to do...

<0238> Bởi vậy tôi mới được sinh ra.
// That's why I was born.

<0239> '... Có thể em đúng.'
// \b... I guess you're right.\u

<0240> '... Đây là một thế giới cô quạnh lắm, phải không?'
// \b... This is a lonely world, isn't it?\u

<0241> '... Này, Có phải...'
// \b... Hey, you...\u

<0242>'... Có phải em đã ước được sinh ra ở thế giới này?'
// \b... Did you wish to be born into this world?\u

<0243> Không đáp... tôi chỉ nắm lấy tay cô ấy.
// I didn't answer... I just held onto her arm.

<0244> Và đó... \pchính là câu trả lời.
// And that... \pwas my answer.

// To April 20th
//-----------------
// CHAPTER 4
//-----------------
// From end of April 21st
<0245> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0246> Người con gái đó đã tạo ra cơ thể này.
// The girl created my body.

<0247>/Thứ được cấu thành từ phế liệu.
// Junk was its ingredients.

<0248> Một mảnh của thứ đó rơi ra, xuyên qua lớp cỏ héo tàn trên cánh đồng rộng lớn này
// There was a piece that fell and stabbed the dead grass in this giant field.

<0249> Đó có lẽ là một kiểu thi hài nào đó
// It's as though it might be some kind of corpse.

<0250> Rất nhiều thi hài.
// A lot of corpses.

<0251> Những thi hài khác nhau.
// Various corpses.

<0252> Tôi run lên khi nghĩ về nó.
// I trembled at the thought of it.

<0253> Vậy đó chính là cơ thể tôi sao.
// That's what my body was.

<0254> Nhưng đúng là cơ thể này được tạo ra bởi những món phế thải đó.
// But, this body was built entirely with this junk.

<0255> Tôi không thể kiềm chế mà không run rẩy cánh tay.
// I couldn't calm down my shaking arm.

<0256> Nếu vậy, có nghĩa là cô ấy có thể tạo ra một con búp bê khác có suy nghĩ  giống như tôi.
// If so, that means she could create a doll with a will of its own just like me.

<0257> Chúng tôi có thể tìm thấy cả đống đồ phế thải ở quanh đây.
// We could find a large amount of junk around no matter where we looked.

<0258> Tôi chắc chắn cô ấy cũng đã làm thế. Và rồi, với thân hình nhỏ bé của mình, tôi thu thập chúng.
// I'm sure that she did this too. And then, with my small body, I collected them.

<0259> Người con gái đó nhìn tôi và tự hỏi.
// The girl looks at me and wonders.

<0260> Tôi xếp đống phế liệu đó cùng nhau trước mắt cô ấy.
// I put the junk together before her eyes.

<0261> Tuy vậy, kể cả khi đã lắp chặt lại, thì nó vẫn sẽ bị tách ra từng mảnh.
// However, even if tightly assembled, it would come apart.

<0262> Cô gái đó cũng làm tương tự như thể cuối cùng cô ấy đã hiểu ra mục đích của tôi.
// The girl did the same as if she finally understood my intention.

<0263> Lần này thì được.
// This time it worked.

<0264> Cô ấy chỉ vào tôi.
// She pointed at my body.

<0265>\b... Bạn muốn một cơ thể mới?\u
// \b... Do you want a new body?\u

<0266> Tôi bắt chéo tay, để ra giấu là tôi ổn với cơ thế này.
// I crossed my arms, to motion that I was fine with my body.

<0267>\b... Vậy một người bạn?\u\p \bBạn muốn một người bạn?\u
// \b... A friend?\u\p \bDo you want a friend?\u

<0268> Đó không phải là lý do thực sự của tôi. Tôi chỉ nghĩ rằng chúng tôi sẽ vui vẻ hơn nhiều  nếu những thứ giống như tôi có nhiều hơn.
// That's not really my reason. I just thought that if something like me could increase, we could probably have more fun.

<0269> Những mà kết quả cũng giống nhau thôi, vì thế tôi gật đầu.
// Well, the result is all the same anyway, so I nod.

<0270>\b... Đươci rồi. Một mình là rất buồn, đúng không? Mình xin lỗi.\u
// \b... That's right. Being alone is sad, isn't it? I'm sorry.\u

<0271> Đó...không phải ý tôi muốn nói. Tuy vậy, tôi chỉ có thể nhìn lên gương mặt người con gái đó
// That was... not what I meant. However, I only looked up at the girl's face.

<0272>\b...Điều đó có lẽ không được nhưng... với bạn chắc là ổn?\u
// \b... This might be impossible but... is it still okay for you?\u

<0273> Tôi gật đầu.
// I nod.

<0274>\b... Vậy thì để mình thử.\u
// \b... Then, let me try.\u

<0275> Cô gái bắt đầu đi thu tập đồ phế liệu
// The girl began to assemble the junk.

<0276> Chúng tôi cần thêm những phần nhỏ hơn, vì thế chúng tôi đi ra ngoài vì đi quanh để tìm kiếm.
// We were a bit short on parts, so we went outside and looked around walking.

<0277> Không biết chúng tôi đi quanh đây bao nhiêu lâu rồi nhỉ?
// How many times have we gone around?

<0278> Khi nghĩ về nó, tôi bắt đầu hiểu ra.
// Thinking about it, I began to understand.

<0279> Để tạo ra cơ thể cho tôi chắc phải rất vất vả
// Making my body must have been this troublesome.

<0280> Chúng tối tìm phế liệu cho tới tối muộn
// We went late into the day looking for junk.

<0281> Đứng trên đỉnh đồi, chúng tôi ngắm nhìn đường chân trời
// Standing on top of the hill, we looked over the horizon.

<0282> Cả vùng đất trải dài ra xa xăm.
// The view of the ground continued on forever.

<0283> Tới một khoảng cách không có điểm dừng
// To the far off distance.

<0284> Tôi tự hỏi nó sẽ kết thúc ở đâu nhỉ?
// I wonder what lies at the end?

<0285> Tôi so sánh chính mình với những ngọn cỏ quanh tôi.
// I compare myself with the grass around me.

<0286> Tôi không thể hình dugn ra nó với cái thân thể nhỏ bé này.
// I couldn't figure it out with this small body.

<0287>\b...Nhìn này.\u
// \b... Look.\u

<0288> Khi tôi quay về phía nơi phát ra giọng nói đó, người con gái đó đang giữ lấy một con vật bơ vơ trước ngực.
// As I turned to the calling voice, the girl held a lone animal to her chest.

<0289> Vậy vẫn còn những thứ khác ngoài chúng tôi sống ở thế giới này
// Such a thing other than us lived in this world.

<0290> Nó có bộ lông cứng màu trắng và cai cái sừng ngay bên cạnh tai
// It had white fur that bristled about and two winding horns just beside the ear.

<0291> Tôi không thích cái nhìn của con vật đó
// I didn't like the sight of it.

<0292> Giống như một con người – mặc dù chính tôi vốn không phải coi người – tôi sẽ không chịu được nó.
// Just like a person--though I'm not a person myself--I won't get along with it.

//
<0293> Lúc đầu, chúng tôi cũng chẳng hề quan tâm tới nó.
// In the first place, we didn't really care about it at all.

<0294> Dù vậy, cô gái đó vẫn thích đụng vào nó.
// Even then, the girl liked touching it.

<0295> Trong khi giữ nó, cô ấy vỗ về vào đầu và bụng0
// While holding it, she patted its head and stomach.

<0296> Cô ấy vừa làm vừa đi chầm chập lên ngọn đồi.
// Doing that for a while, she slowly went up the hill.

<0297> Tôi cũng đi theo.
// I followed afterward too.

<0298> Chúng tôi vượt qua ngọn đồi, một đàn những con vật như thế đang ở đó.
// When we passed the hill, a group of these animals had formed.

<0299> Chúng có nhiều kích cỡ và hình dáng khác nhau, nhưng tất cả chúng đều là một loài sinh vật.
// They were of various shapes and sizes, but all of them were the same kind of creature.

<0300> Cô gái thả con vật đang giữ xuống.
// The girl put down the animal she had in her arms.

<0301> Nó không hề quay đầu nhìn lại, thay vào đó là tiến thẳng, bỏ lại chúng tôi đằng sau.
// The animal didn't look back, walking off and leaving us.

<0302> Tôi nhìn chúng và nghĩ.
// I look at them and think.

<0303> Những thứ đó không có một “\btrái tim”\u sao.
// These things don't have a "\bheart".\u

<0304> Tất cả những gì bọn chúng làm là chỉ để tồn tại.
// All they do is just exist.

<0305> Kể cả khi những con vật đó không hề quan tâm tới cô ấy, thì cô vẫn không hề quay lưng lại với chúng.
// Even if the animal hadn't become attached to her, she just wasn't going to turn her back on the poor thing.

<0306> Ngoài những con vật đó, cô là sinh vật sống duy nhất trong thế giới này.
// Besides these things, she was the only living thing in this world.

<0307> Đó là tại sao, người con gái này luôn muốn được đụng vào những thứ mà mình thích.
// That's why, the girl wanted to be able touch the things she liked.

<0308> Trong lúc tôi đang quan sát, thì những con vật đó bắt đầu liên tục gặm những bó hóa trên mặt đất.
// As I watched them, the animals started to ruthlessly bite the flowers out of the ground.

<0309> Nếu cứ tiếp diễn như vậy, quanh cảnh xanh tươi này rồi cũng sẽ bị hủy diệt.
// If this sort of thing continued, this greenery would be destroyed.

<0310> Dù nó có đẹp đến thế nào đi chăng nữa, thì cũng không ai có thể nhận ra cái tình thế đáng cười này.
// No matter how beautiful they are, no one would find this sort of situation amusing.

<0311> Tôi đặt những thứ phế liệu đang cầm xuống mặt đất, và cố gắng đuổi những con vật đó đi bằng việc chạy cắt qua chúng.
// I put the junk I was holding down onto the ground, and drove away the animals by cutting through them.

<0312> Không hề thể hiện sự chống cự hay rời đi, chúng lại tiếp tục ăn cỏ.
// They showed no resistance and went elsewhere, only to begin eating the grass again.

<0313> Chiêu này đúng là vô dụng
// It was a useless move.

<0314>\b... Chuyện gì vậy? Bạn tức giận sao?\u
// \b... What's wrong? Are you angry?\u

<0315> Giọng cô gái vọng từ phía sau.
// The girl's voice came from behind.

<0316> Không. Chỉ là quá buồn chán.
// No. It's just sad.

<0317>\b... Bạn cũng muốn được xoa đầu?\u
// \b... You want to be patted on the head?\u

<0318> Uh... Chắc vậy, tôi thích điều đó, nhưng...
// Well... sure, I'd like it, but...

<0319> Tôi nhìn kĩ những chỗ trên mặt đất đã bị xé toạc lên
// I looked closely at the ground that had been torn up.

<0320> Cô ấy đã nghĩ rằng không gì xảy ra nếu nó bị hoang phí vậy.
// She thought nothing of the damage that had been laid waste here.

<0321> Điều đó thật buồn bã và cô đơn
// It was sad and lonely.

<0322> Cô ấy cúi xuống và chải nhẹ lên đầu tôi. Tôi phần nào đã hiểu được
// She crouched and brushed my head. I sort of understood.

<0323>\b...Điều đó không thể làm gì được. Đó là một điều mà chúng ta không thể làm gì khác.\u
// \b... It's something that can't be helped. It's something that we can't do anything about.\u

<0324> Đó là điều cô ấy đã nói
// That's what she said.

<0325>...Ừ, đó là điều không thể thay đổi
// ... Yeah, it's something that doesn't change...

//
<0326>...đó là tất cả những gì tôi có thể nghĩ đến.
// ... That's all I could think of that.

// To April 22nd
//-----------------
// CHAPTER 5
//-----------------
// From End of April 23rd
<0327> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0328> Phần cuối cùng chúng tôi đặt vào cái đầu là “\bđôi mắt”.\u
// The last part we put in the head were "\beyes".\u

<0329> Với nó, con búp bê từ rác đó đã hoàn thành.
// With that, this junk doll was completed.

<0330>\b...Chúng mình xong rồi.\u
// \b... We're done.\u

<0331> Cô ấy ngồi xẹp xuống và duỗi hai chân ra
// She laid down and stretched her legs out from fatigue.

<0332> Tôi lấp đầy bởi sự phấn khích trong khi đối mặt với con búp bê đó.
// I am filled with excitement while I face the doll.

<0333> Một con búp bê kì lạ
// A strangely shaped doll.

<0334> Những cánh tay thì khập khiễn và nó còn có một chiếc miệng kì lạ.
// The arms were not of the same length, and it had a weird mouth.

<0335> Một gương mặt cười.
// A smiling face.

<0336> Kể cả thế thì nó vẫn làm ột người bạn mới. Một người bạn chúng tôi có thể ở bên
// Even then, it's a new friend. A friend we can be with.

<0337> Tôi nghĩ sẽ rất hài hước nếu nó có thể nắm mắt lại.
// I thought it'd be quite funny to see if it could close its eyes.

<0338> Tôi tiếp tục chờ đợi.
// I continued to wait.

<0339> Không dễ dàng gì để thứ đó di chuyển
// It wouldn't be easy for this thing to move.

<0340>.........
// .........

<0341> Cô ấy đứng lên và nhìn vào nó.
// She got up, facing it.

<0342> Và cùng nhau, chúng tôi nhìn vào con búpbê đó
// And together, we looked at the still doll.

<0343> Để có thể khiến nó di chuyển, chúng tôi cần phải làm một điều gì đó
// In order to get it to move, we might need something else.

<0344> Ngay từ đầu tôi đã nghĩ về điều đó.
// I had thought about it from the beginning.

<0345> Đúng rồi, tập đi.
// That's right, practicing how to walk.

<0346> Vì cậu ấy là bạn của tôi, tôi đã nghĩ rằng mở đầu mình nên dạy cậu ấy.
// Since he's my friend, I thought I should teach him from the beginning.

<0347> Tôi sẽ làm điều đó.
// I'll do that.

<0348> Giống như cô gái đã làm, tôi đi ra xa một chút, và vỗ tay mình.
// Just like the girl did, I moved a bit of distance, and clapped my hands.

<0349> Kể cả khi tôi mới được sinh ra, tôi đã hiểu cái cử chỉ đó. Nó có nghĩ là “lại đây”.
// Even though I was a newborn, I understood the gesture. It meant "come here".

<0350> Tôi âm thanh không rõ ràng phát ra khi tôi vô tay
// A thick sound came as I clapped my hands.

<0351>.........
// .........

<0352> Bốp bốp.
// Clap clap.

<0353>.........
// .........

<0354> Con búp bê đó lẽ ra phải đứng lên
// The doll should have stood up.

<0355> Bốp bốp
// Clap clap.

<0356> Tôi tiếp tục vỗ
// I continued to clap.

<0357> Nhưng, không hề có dấu hiệu của sự chuyển động
// But, there was no sign of movement.

<0358> Giống như là nó đã chết, cổ của nó nghiêng xuống
// As if it died, its neck hung down.

<0359> Bốp bốp.
// Clap clap.

<0360>.........
// .........

<0361> Tôi đã không nhận ra rằng cô gái đó đang nhìn tôi vỗ tay.
// I didn't notice the girl was watching me clap my hand.

<0362> Cô ấy phủi đầu gối và lại gần và ôm lấy tôi.
// She rubbed her knees and came closer, and embraced me.

<0363> Và rồi, cô ấy đã bắt đầu khóc.
// And then, she began to cry.

<0364>\b... Mình xin lỗi, mình xin lỗi...\u
// \b... I'm sorry, I'm sorry...\u

<0365> Cô ấy liên tục nói.
// She kept on saying.

// To April 24th
//-----------------
// CHAPTER 6
//-----------------
// From End of April 25th
<0366> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0367> Thế giới này đúng là đã đến hồi kết thúc.
// This world really did end.

<0368> Cuộc sống không thể được tạo ra ở đây.
// Life cannot be born.

<0369> Tôi đã biết điều đó.
// I knew that well.

<0370> Những con vật đó không sống. Chúng chỉ là “\bthứ gì đó”\u đã từng sống
// The animals weren't alive. They were "\bsomething"\u that used to be alive.

<0371> Thứ duy nhất sống sót chính là cô ấy
// The only one with life was her.

<0372> Vậy thì... thực ra tôi là cái gì?
// Then... what exactly am I?

<0373> Tôi có suy nghĩ. Tôi không giống như thứ kia.
// I have a consciousness. I'm not like those things.

<0374> Tôi thích cô gái đó. Tôi muốn mãi mãi ở bên cạnh cô ấy.
// I like the girl. I want to always be with her.

<0375> Dù cô ấy có đi tới đâu đi chăng nữa, tôi vẫn sẽ theo cô.
// No matter where she walked, I would follow her.

<0376> Tôi sẽ theo, kể cả khi tôi bị căm ghét.
// I'll follow, even if I am hated.

<0377> Đó là suy nghĩ của tôi, tri giác của tôi.
// That was my consciousness, my sentience.

<0378> Việc tôi ở đây chính là bằng chứng cho điều đó
// Being here is proof of that.

<0379> Thế thì tôi đã từ đâu tới?
// Then, where did I come from?

<0380>“\bsuy nghĩ”\u từ đâu mà có?
// Where did my "\bconsciousness"\u come from?

<0381> Tôi đã cố gắng nhớ lại.
// I tried to remember.

<0382> Đúng hơn là tôi đã cố gắng nhớ lại từ trước khi tôi được sinh ra.
// Rather, I tried to remember before I was born.

<0383> Từ những phần sâu thẳm trong suy nghĩ của mình.
// From the pool in the depths of my consciousness.

<0384> Từ quá khứ đã xa, tương lai... một nơi nào đó mà tôi đã từng ở
// To the far past, the far future... a place where I was.

<0385> Một nơi nào đó mà trái tim tôi cảm thấy ấm áo
// A place where my heart feels warm.

<0386>\b... Nơi đó không biết có đẹp hơn đây không nhỉ?\u
// \b... Was it a place more beautiful than this?\u

<0387>\b... Nơi đó có rất nhiều điều, và bạn có luôn vui vẻ mỗi ngày?\u
// \b... Were there a lot of things, and did you have fun every day?\u

<0388>\b...Mặc dù thế... bạn không thấy cô đơn?\u
// \b... Even then... you weren't lonely?\u

<0389> Đúng vậy.
// That's right...

<0390> Một nơi mà ở đó có rất nhiều thứ, một nơi tôi có những niềm vui, và tôi không cô đơn ở đó.
// A place where there were a lot of things, where I had fun, and I wasn't lonely.

<0391> Tôi đã từng ở đó.
// I was there.

<0392> Nếu tôi không có cái cơ thể này... Chắc hẳn tôi sẽ trở lại nơi đó.
// If I didn't have this body... I'd probably end up back there.

<0393> Nhưng bây giờ, suy nghĩ của tôi đã được cột chặt vào cái cơ thế này.
// But right now, my consciousness is tied to this body.

<0394> Cơ thể mà người con gái đó làm ra.
// To the body that this girl made.

<0395> Tôi sống trong cái thế giới hư vô này.
// I'm alive in this apocalyptic world.

<0396> Tại sao lại thế, tôi cũng không biết giái thích sao nữa...
// Why that was so, I didn't have a clue...

<0397> Kể cả thế, tôi vẫn vui.
// Even so, I'm glad.

<0398> Cuối cùng, cô gái đó không còn cô đơn nữa.
// She didn't have to be alone anymore, after all.

<0399> Tôi đào xung quanh để tìm vài món đồ phế liệu cho con búp bê... 
// We dug something into the ground for the still doll of junk...

<0400> Đó chính là một nghĩa trang.
// It's a burial.

<0401> Cô ấy vẫn im lặng tìm kiếm.
// She remained silent during that time.

<0402> Lúc chúng tôi làm xong, tôi nắm chặt lấy tay cô ấy.
// After we finished, I held tightly onto her hands.

<0403>\b... Hmm?\u
// \b... Hmm?\u

<0404> Cô ấy nhìn xuống tôi.
// She looked down towards me.

<0405> Bàn tay của tôi gắn kết với của cô ấy
// My hands were joined with hers.

<0406>\b... Vậy bạn muốn làm thêm một cái nữa?\u
// \b... Do you want to make one again?\u

<0407> Tôi gật đầu.
// I nod.

<0408>\b...Nhưng, nó sẽ không chuyển động được.\u
// \b... But, it won't be able to move.\u

<0409>\b.. Chung ta không thể... có thêm bạn b.\u
// \b... We can't... make friends.\u

<0410> Giọng cô ấy đầy cô đơn.
// She said lonesomely.

<0411> Tôi lắc đầu.
// I shook my head.

<0412>\b...Bạn muốn làm một thức như vậy sao?\u
// \b... You want to make something else?\u

<0413> Tôi gật đầu.
// I nod.

<0414>\b... Cái này à?\u
// \b... What is it?\u

<0415> Tôi đứng trong yên lặng.
// I quietly stood up.

<0416> Đương nhiên là tôi không biết hết.
// Of course, I didn't really know.

<0417> Đó không phải là tôi đang nghĩ mình nên làm cái gì.
// It's not that I was thinking that that's what I should do.

<0418> Cô ấy có thể làm bất cứ thứ chỉ cần xếp những mảnh phế liệu đó cùng với nhau
// She could make anything by putting junk together.

<0419> Đó không phải là điều tôi có thể làm được.
// That's not something I can do.

<0420> Chỉ có cô ấy, đó chính là điều đặc biệt.
// Only she could, that was special.

<0421> Tôi chắc ở đây phải có lý do gì cho điều đó, Tôi đã nghĩ vậy.
// I'm sure there must be some reason, I thought.

<0422> Tôi quay lại.
// I turn around.

<0423> Tôi tự hỏi có lẽ cô ấy cũng chính là người xây căn nhà gỗ mà chúng tôi đang ở.
// I wonder if she built that cabin we're staying in too.

<0424>\b...Làm một thứ lớn như vậy là không thể đối với tôi.\u
// \b... Something that big is impossible for me.\u

<0425> Đó là những gì cô ấy nói.
// That's what she said.

<0426>\b...nhưng, nếu chúng ta có chút thời gian, thì có lẽ là được.\u
// \b... But, if we took a bit of time, it might be possible.\u

<0427> Tôi gật đầu
// I nod.

<0428>\b... Vậy thì, chúng tôi nên làm gì đây?\u
// \b... Then, what should we do?\u

<0429> Tôi bắt đầu hi vọng và nhảy nhót khắp mọi nơi
// I started hopping and jumping everywhere.

<0430> Có thứ gì đó để sống và hi vọng giống thê thì sẽ hay hơn.
// Something lively and hops like this will be nice.

<0431> Cô ấy sẽ làm nó, và tôi sẽ giúp
// She'd make it, and I'd help.

<0432> Điều đó chắc sẽ rất vui.
// That seems really fun.

// To April 26th
//-----------------
// CHAPTER 7
//-----------------
//
//
<0433> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0434> Một lần nữa, tôi đi xung quanh, nhặt những phế liệu trên bãi đất.
// Again, we walked around, getting junk from the ground.

<0435>\b... Chúng ta không nên đi xa hơn.\u
// \b... We shouldn't go too far.\u

<0436> Cô gái dừng tôi lại sau khi tôi đi xa hơn một chút
// The girl stopped me after I went ahead a bit.

<0437> Tôi nhìn lên và ra dấu hỏi tại sao.
// I looked over, motioning to ask why.

<0438>\b... Chúng ta có thể sẽ không trở lại được nữa.\u
// \b... We might not be able to go back.\u

<0439> Tôi quay lại lần nữa và nhìn ra đằng xa.
// I turned around again, and looked far away.

<0440> Dải đất kéo dài không có điểm kết.
// The never-ending ground.

<0441> Tuy vật tôi đã bị mê hoặc và tiếp tục tìm kiếm phê liệu như thường lệ
// However, I had become hypnotized, accustomed to searching for junk.

<0442> Và rồi nhận ra rằng tôi đã ở một mình khi tôi đã đi qua ngọn đồi
// And realized I was alone when I crossed over the hill.

<0443> Bối rối, tôi đi theo con dốc, nhưng tôi vẫn không hề thấy bóng dáng của cô ấy.
// Confused, I went up the slope, but I didn't see her figure at all.

<0444> Kể cả khi tôi quay lại và đi thằng giữa những nơi đó, thì chiều cao của chính mình vẫn không cho tôi nhìn thấy rõ.
// Even though I went back and forth between places, my height didn't give a good view.

<0445> Không thể kêu lên, tất cả những gì tôi có thể làm chỉ là đi.
// Unable to scream, all I could do was walk.

<0446> Tôi còn không biết hướng căn nhà đó.
// I wasn't even sure what direction the house is.

<0447> Tôi đã đi xa hơn, hay gần hơn nhỉ?
// Was I getting far away, or getting close?

<0448> Tôi trượt chân và rơi xuống ngọn đồi
// I trip and I fell down the hill.

<0449> Tôi nhìn lên phía trên cao trong lúc rơi
// I was facing upwards as I fell.

<0450> Những đám mây trải ra trước mắt tôi
// The clouds were spread out before me.

<0451>
// They cast an eerie shape.

<0452> Chúng là những đám mây mà tôi không hề biết
// They were clouds I didn't know.

<0453> Cô ấy đã từng nói trước kia, rằng những thứ đó không phải mây
// She had said it before, that these weren't clouds.

<0454> Đó là một nơi nào đó rất xa...
// This was a place that was far away...

<0455> Tôi đã không chịu nổi nỗi sợ.
// I succumbed to fear.

<0456>\b... Chúng ta có thể sẽ không trở lại được nữa.\u
// \b... We might not be able to go back.\u

<0457> Tôi nhớ những lời cô ấy nói.
// I remembered her words.

<0458> Ở đây vẫn có rất nhiều thứ mà tôi không biết về thế giới này
// There were a lot of things I still didn't know about this world.

<0459> Có thể nếu tôi nghĩ về nó, cái vùng đất này sẽ không còn ở đây vĩnh viễn nữa
// Maybe if I think about it, the ground didn't go on forever.

<0460> Có thể nó sẽ được dịch chuyển đi chỗ khác.
// Maybe it'll wrap around somewhere.

<0461> Kế cả khi tôi đặt mình tiêu của mình tới một khu rừng rất xa và đã đené đó, thì đó cũng không phải là thứ tôi đang tìm kiếm
// Even if I set my goal to a far off forest and arrive there, it may not be the one I was looking for.

<0462> Những thứ phế liệu rơi ra, bao quanh tôi.
// The junk was scattered about, all around me.

<0463> Nếu cô ấy ở quanh, cô ấy sẽ vui vẻ nắm lấy tay tôi.
// If she was around, she'd gladly take my hand.

<0464> Nhưng giờ đây, tôi đang ở nơi đáng sợ nhất trong cái thế giới này và cô ấy lại không ở bên.
// But right now, I'm in the scariest part of this world, and she isn't around.

<0465> Tôi phải đứng dậy. Tôi cũng chẳng thể làm gì khác được
// I have to get up. There's nothing else I can do.

<0466> Đây là đâu...
// Where is this place...

<0467> Tôi tự hỏi cô ấy đang làm gì bây giờ
// I wonder if she is in a similar situation.

<0468> Điều này sẽ khiến cho cô ấy lo lắng.
// Something like that would be cause for concern.

<0469> Tôi nên quay lại.
// I should head back.

<0470> Nhào ra đằng sau, tôi nhìn lên ngọn đồi.
// Tumbling down, I looked up at the hill.

<0471> Dưới ánh sáng, có một bóng đen nhỏ.
// In the backlight, there was a small shadow.

<0472> Có cái gì đó đang nhìn vào tôi từ trên ngọn đồi
// There was something looking down at me from the top of the hill.

<0473> Một con vật.
// An animal.

<0474> Thì ra bọn chúng cũng ở đây.
// So they're here too.

<0475> Nó còn nhỏ, có vẻ như vừa mới được sinh ra.
// It was small, as if it had just been born.

<0476> Tôi nghĩ nó bị lạc đàn.
// I thought something odd about that.

<0477> Nó đang nhìn vào tôi.
// The animal is looking at me?

<0478> Những còn vật đó không hề có suy nghĩ
// These animals shouldn't have any consciousness.

<0479> Bọn chúng tồn tại chẳng qua chỉ dại dột ăn hết đồng cỏ.
// They just exist to eat away the grass mindlessly.

<0480> Và lúc này, con vật đó đang nhìn vào tôi
// Yet, that one is looking down at me.

<0481> Như khiểu nó có ý thức riêng vậy
// As if it has a will of its own.

<0482> Tôi chậm rãi đi lên ngọn đồi.
// I slowly went up the hill.

<0483> Cái bóng đen nhỏ bé đó không hề chạy đi.
// The small shadow didn't run away.

<0484> Con vật đó có chiều cao còn chưa chắc đến chana tôi, đột nhiên quay lại và bỏ chạy khi đôi đứng bên cạnh?
// The animal, which hardly went above the height of my legs turned abruptly and started to run as I stand next to it.

<0485> Nó đang đợi tôi?
// Was it waiting for me?

<0486> Dần dần, tôi theo nó như kiểu tôi đã nhớ ra điều gì đó.
// Little by little, I followed it as if I remembered something.

<0487> Tôi đi theo con vật đó vượt qua vô số ngọn đồi .
// I followed the animal over countless hills.

<0488> Và rồi ở phía trước, người con gái đó đang ôm một con vật khác và chờ đợi.
// And just ahead, the girl was holding another animal, waiting.

<0489> Ngay khi tôi nỗ lực hết mình để tới đó, cô ấy cảm ơn và đặt con vật đó xuống.
// As I struggle up there, the girl gave her thanks, and put the animal down.

<0490> Cả hai con vật đó, giống như đã cưới, lại đi lên ngọn đồi
// The two animals, as if married, walk up the hill again.

<0491> Vẫn còn một con khác ở trên đỉnh ngọn đồi
// There's another one at the top of the hill.

<0492> Cả ba con vật chạy thành hàng, giống như một gia đình
// The three of them run in a line, like a family.

<0493> Không thể tin rằng tôi vừa nhìn thấy họ biến mất như vậy
// Unbelievable as it was, I saw them off like that.

<0494>\b... Bạn có sợ khôngd?\u
// \b... Were you scared?\u

<0495> Cô ấy đặt tay mình lên đầu tôi.
// She put her hand on my head.

<0496> Tôi gật đầu
// I nod.

<0497>\b... Mình cũng vậy.\u
// \b... So was I.\u

<0498>\b... Tuy vậy, mình rất vui.\u
// \b... However, I'm really glad.\u

<0499>\b... Mình đoán giờ chúng ta cần phải cảm ơn họ, đúng không ?\u
// \b... I guess we have to thank them, don't we?\u

<0500> Tôi gật đầu
// I nod.

<0501> Hóa ra ở đây vẫn có một thứ như thế.
// So there was something like this.

<0502>\b... Nó lạ, đúng không.\u
// \b... It's strange, isn't it.\u

<0503> Chắc là thế.
// It sure is.

<0504>\b... Họ có một mùi hương của sự tốt bụng.\u
// \b... They had a kind scent.\u

<0505> Cô ấy đã nói thế \pkhi tôi nhìn gương mặt hiền lành của cô ấy từ một bên.
// She said that, \pas I saw her kind face from the side.

// To SEEN6428
//-----------------
// CHAPTER 8
//-----------------
<0506> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0507>\b...chúng ta đã xong.\u
// \b... we're done.\u

<0508> Cô ấy nằm ra mặt đấy trong khi nói vậy.
// She lay down on the ground as she said that.

<0509> Không biết vì sao mà tôi vẫn không hiểu được điều đó.
// Somehow, I didn't really get it.

<0510> Tôi thức cô ấy dậy.
// I woke her up.

<0511>\b... vận đã nhận ra điều đó chưa?\u
// \b... did you figure it out?\u

<0512> Tôi lắc đầu
// I shook my head.

//
//
<0514> Tôi nghiêng đầu một chút
// I tilted my head a bit.

<0515>\b... nhanh đứng dậy và làm tiếp nào.\u
// \b... hurry up and get on.\u

<0516> Tôi không biết bạn muốn tôi làm gì
// I don't know where you want me to get on.

<0517> Cái thứ đó lắc lư lắc lư.
// That thing was lurched over to begin with.

<0518> Đứng lene, cô ấy nâng cả cơ thể tôi lên, và rồi đặt tôi lên trên bệ đất
// Standing up, she lifted my body, and then, put me on top of the plank.

<0519>\b... nếu bạn không giữ chặt, bạn sẽ bị bay đi đấy.\u
// \b... if you don't hold onto this, you'll fly off.\u

<0520> Tôi cầm lấy một cái tay cầm ở trước mặt mình
// I took hold of the handle in front of me.

<0521>\b... được rồi.\u
// \b... alright.\u

<0522> Cô ấy đi tới phía đầu kia và ngồi xuống giống như tôi.
// She turned over to the other side and sat down like me.

<0523> Làm thế, cả cơ thể tôi bỗng trôi lên.
// Doing that, my body floated up.

<0524> Cô gái đó giờ thấp hơn cả tôi
// The girl was in a place lower than me.

<0525> Cô ấy duỗi hai chân ra.
// She stretched out her legs.

<0526> Nhờ có thế, đột nhiên có một sự thay đổi về độ cao
// By doing that, there was a sudden change in altitude.

<0527> Cô ấy tiếp tục lặp đi lặp lại
// She kept on repeating that.

<0528> Chúng tôi nhẹ nhàng chìm vào khung cảnh.
// We sank lightly into the scenery.

<0529> Cô gái mỉm cười trong khi mái tóc tung bay.
// The girl smiled as her hair swayed.

<0530>\b... Nó vui, đúng không?\u
// \b... isn't this fun?\u

<0531> Tôi gật đầu
// I nod.

<0532> Đaya là điều vui vẻ nhất cô ấy đã từng làm
// This was the most fun thing that she's ever made.

<0533> Nó có hơi chút đáng sợ, nhưng nó thực sự vui
// It may be a bit scary, but it really was fun.

<0534>\b... mình có nên làm nó thêm một lần nữa?\u
// \b... should I start making something again?\u

<0535> Rồi cô ấy gợi ý
// So she suggested.

<0536>\b... Mình sẽ cần bạn giúp tiếp.\u
// \b... I'll need you to help again.\u

<0537> Tất nhiên
// Certainly.

<0538> Tôi tạo ra đồ chơi bằng những món phế liệu
// We created playable devices by collecting junk.

<0539> Khi chúng tôi kịp nhận ra rằng chúng tôi đã biến cả trước căn nhà của chúng tôi thành một khu vui chơi
// When we realized it, we had turned the front of our house into a splendid playground.

<0540> Cuối cùng, cô ấy đã tạo ra một cái bệ cao để có thể ngắm nhìn toàn cảnh.
// Lastly, she created a viewing pedestal that rises up very high.

<0541> Cô ấy bước lên đó và ngồi xuống, rồi chúng tôi cùng nhau ngắm nhìn bãi đất
// She steps there and sits, we then look at the ground together.*

<0542> Một sân chơi chỉ dành cho hai chúngt ôi.
// A playground for only the two of us.

<0543> Chúng tôi im lặng ngắm nhìn khung cảnh cô đơn đó.
// We saw quite a lonely scenery.

<0544> Cùng lúc đó, tôi đã nhớ ra tại sao thế giới trong kí ức của mình lại ấm áp.
// At the same time, I remembered why the world in my memories was warm.

<0545> Ở đó có rất nhiều người
// There were a lot of people there.

<0546> Tôi nhìn lên cô gái
// I looked up at the girl.

<0547>\b...hmm?\u
// \b... hmm?\u

<0548> Cô ấy nhìn xuống với một gương mặt bí ẩn
// She looked down with a mysterious face.

<0549> Tôi tự hỏi nếu cô ấy biết về tất cả mọi thứ.
// I wonder if she knows everything.

<0550> Chấp nhận rằng mọi thứ trong thế giới này đều phải trả giá và kết quả là tồn tại ở đây
// Accepting everything this world has to offer, and as a consequence existing here.

//
//
<0551> Điều đó sẽ khiến cô ấy không chỉ là một con người.
// That would make her not just a person.

<0552> Hay có thể cô ấy chỉ là một cô gái bình thường.
// Or maybe she was just an ordinary girl.

//
<0553> Dù có thể nào thì điều đó vẫn đáng buồn.
// Whichever it was, this is still sad.

<0554> Cô ấy chắc chắn không hề yêu cái thế giới này.
// She probably doesn't love this world.

<0555> Nếu tôi biến mất, cô ấy sẽ rất cô đơn.
// If I disappeared, she would most certainly be lonely.

<0556> Cho tới lúc tôi được sinh ra, cô ấy thường xuyên ở một mình.
// Up until the time I was born, she was always alone.

<0557> Tôi tự hỏi làm thế nào mà cô ấy có thế sống sót sau này.
// I wonder how she lived up until then.

<0558> Tôi tự hỏi rằng mọi ngày như thế nào.
// I wonder how it was every day.

<0559> Ở cái thế giới buồn bã này...
// In such a sad world...

<0560> Tôi tự hỏi rằng cô ấy đang nghĩ gì...
// I wonder what she is thinking...

<0561>\b... có gì sai sao?\u
// \b... what's wrong?\u

<0562> Cô ấy hỏi
// She asked.

<0563>\b... bạn muốn khóc à?\u
// \b... do you want to cry?\u

<0564> Tôi gật đầu
// I nod.

<0565>\b... bạn đã nhớ ra điều gì đó buồn rồi sao?\u
// \b... you remembered something sad?\u

<0566> Không phải vậy
// That's not it.

<0567> Điều đáng buồn chính là mọi thứ.
// What's sad is everything.

<0568> Bất cứ hay mọi thứ ở đây đều buồn.
// Anything and everything here is sad.

<0569> Không ai khác ở đây có một suy nghĩ
// There's no one else here that has a mind.

<0570> Điều đó là sai.
// This is wrong.

<0571> Không ái biết gì vì nơi này đã rơi vào sự quên lãng.
// No one ever knew of this since this place should have been long forgotten.

<0572> Tôi nhìn quanh cái thế giới hư vô này.
// I looked over at this apocalyptic world.

<0573> Thế giới này đã đến hồi kết.
// This world that had ended.

<0574> Thế giới này đã đến hồi kết, và nó lấp đầy những màu
// This world that had ended, is filled with a sad colors.

<0575> Và sự tồn tại của tôi cũng sẽ kết thúc ở đây
// And my existence was to end here.

<0576> Sự kết thúc kéo dài tới bất tử.
// The end to extend to eternity.

<0577> Cô ấy chắc hẳn đã nhận ra điều đó ngay từ đầu
// She probably realized that from the beginning.

<0578>\ \b... được sinh ra ở thế giới này...\u
// \ \b... to be born into this world...\u

<0579>\ \b... chính là điều mà bạn đã ước?\u
// \ \b... is that what you have wished for?\u

<0580> Đó là điều mà cô ấy hỏi tôi khi tôi lần đầu tiên nhìn lướt qua khung cảnh
// That's what she asked me when I first got a glimpse of the scenery.

<0581> Chỉ còn bầu trời là vẫn tiếp tục trôi
// Just this sky will keep going on.

<0582> Có thể ở nơi nào đó, có lẽ ở ngay phía trước, ở đó đã đến hồi kết... đó chính là điều tôi nghĩ
// Maybe somewhere, just up ahead, there will be an end to this... is what I think.

<0583> Cũng có thể, cái thế giới mà tôi tứng ở đó chính là đây.
// Possibly, the world I used to be in might be there.

<0584>\b... sẽ tốt nếu khóc, đúng không?\u
// \b... it'd be good to cry, wouldn't it?\u

<0585> Trong khi cô ấy vòng tay quanh tôi, tôi nhìn lên bầu trời một lúc lâu.
// While her arm was around me, I looked at this sky for a long time.

<0586> Có khi nào, bầu trời đó được kết nối tới một thế giới khác...
// If by chance, this sky is tied to another world somewhere...

<0587> Tôi muốn dẫn cô ấy tới đó
// I'd like to take her there.

<0588> Nhưng, làm thế nào...?
// But, how...?

<0589> Tôi cố gắng tượng tưởng ra một cách trong đầu.
// I tried to picture a way in my mind.

<0590> Nhưng...\pkhông gì lóe lên cả.
// But... \pnothing occurred to me.

<0591> Không hề nhận ra rằng gió đã thay đổi
// Without realizing it, the texture of the wind had changed.

<0592> Đây là lần đầu tiên tôi nhận thấy điều đó từ khi được sinh ra ở đây.
// That was the first time that happened since I was born here.

<0593> Cánh tay quanh tôi giờ đang xiết chặt lại, trở nên mạnh mẽ hơn.
// The arm around me tightened slightly, becoming stronger.

<0594> Cô ấy chắc hẳn đã nhận ra điều đó
// She probably realized it.

<0595>\b... rằng mùa đông...\u\p\b đã tới thế giới này.\b
// \b... even winter...\u\p\b comes to this world.\b

<0596> Co ấy cùng nhìn vào một chỗ và nói vậy.
// She looked at the same place, saying that.

//-----------------
// CHAPTER 9
//-----------------
<0597> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0598> Một thế giới im lặng mãi mãi
// A quiet life till evermore.

<0599> Tôi đã nghĩ rằng nếu mình ở bên cạnh cô ấy thì chúng tôi sẽ mãi mãi sống như thế này.
// I thought that if I'm with her, we'd always continue living like this.

<0600> Tôi đã nghĩ thế, kể cả khi chúng tôi là những người duy nhất trên thế giới này, điều đó cũng vẫn sẽ như thế
// I thought that, even if we were the only ones in this world, this would continue on.

<0601> Nhưng, một điều gì đó đang bắt đầu xảy ra
// But, something is starting to happen.

<0602> Mùa đông đang dần đến.
// Winter is settling in.

<0603> Như thể mùa đông đang... lấy đi sức mạnh của cô gái.
// It's as if the winter was... taking away the girl's strength.

<0604> Thân nhiệt dần đi xuống, cô ấy hay ngủ nhiều hơn.
// With the temperature going down, she began to sleep often.

<0605> Nhưng cô ấy vẫn luôn vui vẻ mỗi khi chúng tôi chơi đùa bên nhau...
// But she was always cheerful as we played together...

<0606> Đằng xa, những đám mây báo điềm gở bắt đầu kéo đến.
// Far away, ominous clouds creep in.

<0607>...những đám mây chứa đấy tuyết.
// ... snow-laden clouds.

//
<0608> Tôi nghĩ rằng mình cần phải làm điều gì đó ngay bây giờ
// I thought I had to do something now.

<0609> Nếu lúc này tôi không làm gì, thì tất cả sẽ chỉ mãi là vô ích.
// If I don't do anything now, it will all be for naught.

<0610> Nếu bây giờ tôi bắt đầu, tôi có thể vẫn kịp lúc.
// If I start now, I might be able to make it in time.

<0611> Một khi mùa đông đến, mọi thứ sẽ bị bao phủ bởi tuyết.
// Once winter arrives, everything will be covered in snow.

<0612> Tôi cần phải làm ra nó trước điều đó.
// I need to make it before that.

<0613> Trong nhà, cô gái ngồi xuống và nghiêng mình dựa vào tường, cố gắng nhìn ra bên ngoài cánh cửa sổ.
// Inside the house, the girl sat down and leaned against the wall, looking outside the window immensely.

<0614> Tôi trở nên lo lắng.
// I became worried.

<0615> Tôi tự hỏi rằng đó có bởi vì sự giá lạnh trong không khí.
// I wonder if it's because of the coldness of the air.

<0616> Tôi đi đến gần cửa sổ và chỉ ra bên ngoài.
// I moved near the window and pointed outside.

<0617> Cô ấy nhìn ra đó, rất rất xam tới tận chân trời.
// She looked there, very far away, to the end of the sky.

<0618>\b... hừm?\u
// \b... hmm?\u

<0619> Cô ấy nhìn như thể cô ấy đã nhận ra.
// She look at me as she noticed.

<0620>\b... có cái gì đó đằng kia à?\u
// \b... what's over there?\u

<0621> Tôi tiếp tục chỉ.
// I continued to point.

<0622>\b... bạn muốn đi tới đó?\u
// \b... you want to go there?\u

<0623> Tôi gật mạnh
// I nod strongly.

<0624>\b... nhưng mùa đông đang tới.\u
// \b... but winter is coming.\u

<0625> Tôi tiếp tục nhìn chằm chằm vào gương mặt cô.
// I continued gazing at her face.

<0626>\b... và bạn vẫn còn muốn làm thế?\u
// \b... and yet you still want to?\u

<0627> Tôi gật mạnh.
// I nod strongly.

<0628>\b... cứ thế này thì nếu tiết trời trở lạnh, mình sẽ không thể di chuyển được...\u
// \b... at this rate, if the cold weather comes in, I won't be able to move...\u

<0629> Càng thêm lý do để làm.
// All the more reason to.

<0630>\b...và bạn biết, nếu chúng ta rời khỏi nhà, chúng ta sẽ không thể quay trở lại...\u
// \b... and you know, if we leave the house, we won't be able to come back...\u

<0631>.........
// .........

<0632>\b... và bạn vẫn muốn?\u
// \b... And yet you still want to?\u

<0633> Tôi gật mạnh.
// I nod strongly.

<0634>\b... có thứ gì đó đằng kia sao?\u
// \b... is there something over there?\u

<0635> Tôi nhảy lên và nhảy xuống
// I jumped up and down.

<0636> b... thứ gì đó vui vẻ?\u
// \b... something fun?\u

<0637> Tôi gật mạnh
// I nod strongly.

<0638>\b... ở đó có rất nhiều thứ...\u
// \b... there lots of things...\u

<0639>\b... để vui vẻ mỗi ngày...\u
// \b... having fun every day...\u

<0640>\b... một nơi ấm áp...?\u
// \b... a warm place...?\u

<0641> Tôi gật mạnh.
// I nod strongly.

<0642>\b... nhưng chúng ta sẽ không làm được...\u
// \b... but, we won't be able to make it...\u

<0643>\b... những đám mây mùa đông sẽ bắt kịp chúng ta...\u
// \b... the winter clouds will catch up with us...\u

<0644> Tôi lần theo kí ức của mình
// I followed my memories.

<0645> Những kí ức nằm sâu trong ý thức của mình
// Memories from the depths of my consciousness.

<0646> Bầu trời
// The sky.

<0647> Hãy cùng đi tới bầu trời
// Let's go to the skies.

<0648> Tôi dơ tay mình về phía bầu trời
// I motioned my hand towards the sky.

<0649>\b... bạn muốn...\u\p\bđi tới bầu trời?\u
// \b... you want to...\u \p\bgo to the skies?\u

<0650> Tôi gật mạnh.
// I nod strongly.

<0651>\b... bằng cách nào?\u
// \b... how?\u

<0652> Tôi cầm tay cô ấy.
// I took her hand with mine.

<0653>\b...làm thứ gì đó?\u
// \b... make something?\u

<0654> Tôi gật mạnh
// I nod strongly.

<0655>\b... thứ gì đó sẽ...\u \p\giúp chúng ta bay lên bầu trời?\u
// \b... something that will...\u \p\blet us fly in the skies?\u

<0656> Tôi gật mạnh.
// I nod strongly.

<0657> Tôi chắc là đã có một thứ gì đó giống như thế chợt lóe lên trong suy nghĩ của mình.
// I'm certain I just had in my mind how something like that is shaped.

<0658> Đó là điều mà tôi đang cố để kể cho cô ấy.
// That's what I tried to tell her.

<0659>.......
// .........

<0660> Sau một lúc im lặng.
// After once again blanking out for a moment...

<0661> Cô ấy nhẹ nhàng gật đầu.
// She nods a little.

<0662> Từ ngày đó, chúng tôi bắt đầu tạo nên một thứ có thế giúp chúng tôi bay lên bầu trời
// From that day onward, we began building something that'll let us fly in the skies.

<0663> Tôi sẽ thu thập phế liệu, và cô ấy xếp chúng lại cùng nhau
// I'd collect junk, and she'd put it together.

<0664> Bầu trời bắt đầu trở nên đầy mây.
// The skies began to become cloudy.

<0665> Tôi nhìn chằm chằm vào núi những thứ mà chúng tôi xếp chúng lại.
// I gaze up at the mountain of things that we put together.

<0666> Tôi tưởng tượng một đôi cánh lớn sẽ được sinh ra từ thứ đó
// I imagined giant wings being birthed out from that thing.

<0667> Không biết làm sao, trước khi mùa đông tới...
// Somehow, before winter comes...

<0668> Chúng tôi phải bay với đôi cách đó.
// We have to fly with those wings.

<0669> Cô gái hít một hơi dài.
// The girl took a deep breath.

<0670> Cô ấy dụi dụi mắt.
// She rubbed her eyes.

<0671>\b... Mình hơi buồn ngủ.\u
// \b... I'm a bit sleepy.\u

<0672> Tôi lo lắng nhìn cô ấy.
// I looked up at her with worry.

<0673>\b... Mình xin lỗi, cùng tiếp tục nào.\u
// \b... I'm sorry, let's continue.\u

<0674> Cô ấy tiếp tục chịu đựng.
// She continued to endure.

<0675> Cô ấy chắc chắn đã hiểu được rằng...
// She probably understood that...

<0676> Đó là thứ mà cô ấy phải làm bây giờ
// This is something thing she has to do right now.

<0677> Cô ấy đã tự nhủ với mình như thế.
// She said so herself as well.

<0678> Nếu mùa đông đến, cô ấy sẽ không thể di chuyển
// If winter comes, she won't be able to move.

<0679> Tôi không chắc lắm về thứ cô ấy muốn nói đến.
// I am not very sure what she meant by that.

<0680> Nhưng tôi chắc chắn rằng nó sẽ trở thành một thứ gì đó nếu được làm xong
// But I'm certain that it has become something which has to be done.

//
<0681> Đó là tại sao cô ấy không thể ngủ, và phải tiếp tục công việc.
// That's why she can't sleep, and has to keep on working.

<0682> Tôi tiếp tục đưa cho cô ấy thêm nhiều phế liệu
// I continued giving her more junk.

<0683> Và rồi, lần tiếp theo tôi nhìn thấy cô ấy...
// And then, the next time I saw her...

<0684> Cơ thể cô ấy đang nằm xẹp xuống bãi đất lạnh 
// Her body laid down on the cold ground.

//-----------------
// CHAPTER 10
//-----------------
<0685> Thế giới ảo
// Illusionary World

<0686> Tuyết bắt đầu rơi ở thế giới này.
// The snow's begun to fall upon this world.

<0687> Nếu chúng tôi không nhanh lên, chúng tôi sẽ không thể đi.
// If we don't hurry up, we wouldn't be able to go.

<0688> Tôi nhặt mẩu phế liệu cuối cùng, đặt nó vào trong túi, và vội vã về nhà.
// I picked up the last piece of junk, put it in my bag, and hurried home.

<0689> Tôi mở cảnh cửa.
// I opened the door.

<0690> Như thường lệ, cô gái ấy ở đó.
// As always, the girl was there.

<0691> Cô ấy nhận ra tôi, đôi mắt cô ấy nhìn vào tôi.
// She noticed me, her eyes facing towards me.

<0692> Cô ấy chậm rãi dang hai tay ra.
// She slowly stretched out her arms.

<0693> Chuyển động của cô ấy rất chậm
// Her movements were very slow.

<0694> Tôi đến chỗ cô ấy và đặt miếng phế liệu vào bàn tay cô
// I approach her and put the junk in her hand.

<0695>\b... trời bắt đầu lạnh thật rồi...\u
// \b... it's starting to get really cold...\u

<0696> Tôi rung rung cái đầu như thể muốn nói rằng tôi không phiền về điều đó.
// I shake my head to say I don't mind about that.

<0697> Chúng tôi không có thời gian.
// We don't have time.

<0698>\b... Mình xin lỗi rằng mình không thể làm được điều gì...\u
// \b... I'm sorry I couldn't do anything...\u

<0699> Tôi lắc lắc đầu.
// I shake my head.

<0700> Cô ấy thường vòng tay quanh tôi, nhưng giờ cô ấy không còn có thể làm được điều đó nữa.
// She'd always put her arm around me, but she was no longer able to do that.

<0701> Tôi hạ tay xuống.
// I put down that arm.

<0702>\b... bây giờ bạn đi à?\u
// \b... are you going now?\u

<0703> Tôi gật đầu
// I nod.

<0704>\b... Mình muốn ở bên cạnh bạn.\u
// \b... I want to be by your side.\u

//
//
<0705>\b... chỉ có hai chúng ta.\u
// \b... just the two of us.\u

<0706> Ừ. Đó là tại sao tôi lại làm thế.
// Yeah. That's why I'm doing this.

<0707> Vì lý do đó mà tôi đi.
// For that reason, I'm going.

<0708> Để rồi sau đó, chúng tôi sẽ mãi mãi ở bên nhau.
// So that after this, we'll always be together.

<0709> Cô ấy tỏ vẻ cô đơn...
// She made a lonely expression...

<0710> Tôi miễn cưỡng nhìn ra chỗ khác và đi ra ngoài.
// I reluctantly looked away and went outside.

//
<0711> Tôi đi lên trước ngọn núi chất đống những phế liệu.
// I walked in front of a mountain full of piled up junk.

<0712> Và rồi tôi đặt tất cả những phế liệu tôi đã tìm thấy trong ngày lên trên cùng của nó.
// And then, I deposited all the junk I collected today on top of it.

<0713> Không còn tôi biết cần phải làm thế nào để tạo ra thứ mà chúng tôi đang cố tạo ra.
// No longer do I know what shape the thing we were supposed to construct is.

//
<0714> Không còn việc hình dáng đó chỉ ở trong suy nghĩ của tôi nữa.
// No longer does it have a shape in my mind.

<0715> Khi tôi đặt mảnh cuối cùng của miếng phế liệu đó và, cái thứ đó lắc sang một bên với một tiếng ồn và bắt đầu rơi thành từng mảnh.
// When I put the last piece of junk on, the thing shook on one side with a noise and fell apart.

<0716> Tôi gục đầu xuống.
// I drooped my head.

<0717> Tôi nhặt tất cả đống phế liệu và đặt nó vào thành một đống
// I picked up all the junk and put it in a pile.

<0718> Tôi lặp đi lặp lại
// I repeated this over and over.

<0719> Nếu chỉ ...
// If only...

<0720> Nếu 
// If only I could put the junk together to give it a shape with my will power...

//
<0721> Điều đó là bất khả thì nếu tôi chỉ có một mình…
// This is impossible with me alone...

<0722> Bởi vì tôi là…
// Because I am...

<0723> Tôi không phải là một còn người
// I am not a person.

<0724> Tôi nhìn bàn tay của mình
// I look at my hand.

<0725> Một ngón tay thô lỗ, to đoảng.
// A coarse, blockish finger...

<0726> Ngay cả tôi, một con búp bê được làm từ phế liệu, được mang tới đây bằng một điều ước
// Even I, a doll made of junk, is brought here by a wish.

<0727> Tôi tự hỏi, chúng tôi có thể đi tới nơi nào khác nữa không?
// I wonder, will we ever be able to go anywhere anymore?

<0728> Đi ra khỏi nơi này.
// Away from this place.

<0729>\ \b... Mình muốn ở bên cạnh bạn.\u
// \ \b... I want to be by your side.\u

<0730>\ \b... chỉ có hai chúng ta.\u
// \ \b... just the two of us.\u

<0731> Tôi nhớ những từ mà tôi nghe thấy từ cô ấy vừa mới xong
// I remember the words I heard from her just a while ago.

<0732> Nó như…
// It was as...

<0733>…nó như nỗi đau mà có thể nói thành ‘bạn không phải làm bất cứ điều gì nữa…’.
// ... it was as painful as saying 'you don't have to do anything anymore...'.

<0734> Nó quá buồn bã.
// It was so sad.

<0735> Tôi muốn khóc.
// I wanted to cry.

<0736> Tôi cảm thật thật vô dụng 
// I feel so helpless.

<0737> Tôi nhìn lên bầu trời
// I gaze up at the sky.

<0738> Cái thế giới này đang giày vò cô ấy.
// This world is tormenting her.

<0739> Cái thế giới này chỉ đem lại nỗi đau cho cô ấy.
// This world only forces cruelty towards her.

<0740> Thường xuyên một mình ở đây…
// Always alone here...

<0741> Ngay khi tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ không một mình nữa khi có hai chúng tôi, thì cô ấy lại đột nhiên ốm yếu
// Just when I thought that she wouldn't be lonely anymore with the both of us, she suddenly languished...

<0742> Á….
// Ahh...

<0743> Cơ thể tôi uốn ra đằng sau giống như thể tôi đang hét lên trong nước mắt
// My body bends backward as if I'm shouting in tears.

<0744> Không dễ chịu gì khi là một miếng sắt bị cạo ra.
// There was an unpleasant of scraping metal.

//
<0745>\b... bạn đang... khóc?\u
// \b... are you... crying?\u

<0746> Giọng cô ấy
// Her voice.

<0747> Cọt kẹt
// Creak.

<0748> Cô ấy chậm rãi đi lại, và rồi ôm lấy cơ thể tôi.
// She slowly walked, and then she embraced my body.

<0749>\b... sao vậy...?\u
// \b... what's wrong...?\u

<0750> Cọt kẹt
// Creak.

<0751>\b... bạn nhớ ra … điều gì đó buồn bã sao...?\u
// \b... have you remembered... something sad...?\u

<0752> Cọt kẹt
// Creak.

<0753>\b... không phải, đúng không...?\u
// \b... that's not it, right...?\u

<0754>\b... thế giới này là … nỗi buồn, đúng không...?\u
// \b... this world is... what's sad, right...?\u

<0755> Cọt…
// Cr...

<0756>\b…bạn muốn đi xa hơn?\u
// \b... you want to go far away?\u

<0757> .........
// .........

<0758>\b… bạn muốn đi tới nơi mà bạn đã từng chỉ?\u
// \b... you want to go the place where you were pointing at?\u

<0759> .........
// .........

<0760>\b…cùng nhau…\u
// \b... together...\u

<0761>\b… hãy cũng nhau đi nào…\u
// \b... let's walk away from here...\u

<0762> .........
// .........

<0763>\b… nơi có rất nhiều nữa…\u
// \b... where there's a lot of things...\u

<0764>\b…vui vẻ..\u
// \b... fun things...\u

<0765>\b…một nơi ấm áp…\u
// \b... a warm place...\u

<0766>\b…tới đó.\u
// \b... to there.\u

<0767> .........
// .........

<0768>\b…bạn…\u
// \b... you...\u

<0769>\b…muốn làm điều đó, đúng không?\u
// \b... want to do that, right?\u

<0770> .........
// .........

<0771> Tôi… \pdừng khóc và nhìn vào cô ấy
// I... \pstopped crying and faced her.

<0772> Tôi muốn
// I want to.

<0773> Tôi gật rất mạnh.
// I nod very strongly.

<0774>\b…vậy….\u\p\bcùng đi.\u
// \b... then...\u \p\blet's go.\u

<0775> Trước khi vùng đatán ày chuyển thành màu trắng bởi tuyết rơi.
// Before this ground turned into white field by the falling snow.

<0776> Chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình dài của mình
// We start our long journey.

<0777> Tới nơi...\wait{800} trong kí ức trước đây của chúng tôi.\wait{3000)
// To the place...\wait{800} of our distant memories.\wait{3000}


<0778> Illusionary World
//

<0779> The girl stopped walking.
//

<0780> She squats above the snow for a long time.
//

<0781> I brush off the snow that covered her face.
//

<0782> She smiled as I do that.
//

<0783> She stretched her arms down to the ground and lifted herself up, she then brushed the snow off her.
//

<0784> We couldn't make any progress though.
//

<0785> I hide myself below her abdomen.
//

<0786> We strain to walk.
//

<0787> She starts moving again.
//

<0788> \b... thank you.\u
//

<0789> I heard her voice.
//

<0790> My body began to creak.
//

<0791> How long more do we need to struggle, I wonder.
//

<0792> How many steps more do we need until we reach our destination, I wonder.
//

<0793> Or maybe, it will take an endless number of steps to get there.
//

<0794> If so... it's useless.
//

<0795> Despondence swept over us.
//

<0796> .........
//

<0797> Suddenly, my body was lifted up.
//

<0798> There was something under me.
//

<0799> Small... \panimals.
//

<0800> They're even in a... place like this.
//

<0801> Their strength was... small and weak.
//

<0802> But, in great number, by combining their power... my body was moved forward...
//

<0803> .........
//

<0804> Soon after that, I find myself walking with all my strength by myself again.
//

<0805> The animals are... \pnowhere to be seen anymore.
//

<0806> Without looking back, we move forward.
//

<0807> Having only courage...
//

<0808> No... I shouldn't be thinking of such things.
//

<0809> One step at the time, and the next struggle to step forward, I'll believe we're progressing.
//

<0810> If not, I'll then take a step again.
//

<0811> If not, I'll then take another step.
//

<0812> One step, another step...
//

<0813> We crawled onward, continuing to make progress.
//

<0814> Illusionary World
//

<0815> A world, surface of white.
//

<0816> ........
//

<0817> Snow...
//

<0818> Yes, it is snow.
//

<0819> Continuing to fall down even now, it covers my body in white.
//

<0820> Ahhh...
//

<0821> What was I doing in such a world...?
//

<0822> Since when have I been alone in this place...?
//

<0823> ........
//

<0824> Buried in snow... was my hand.
//

<0825> That hand was holding something.
//

<0826> I pull it up.
//

<0827> A hand of pure white.
//

<0828> It was a girl's hand.
//

<0829> Ahhh... that's right...
//

<0830> I was not alone.
//

<0831> I brushed off the snow covering her face.
//

<0832> Her profile which slept quietly, surfaced.
//

<0833> I was always together with her...
//

<0834> In this world.
//

<0835> In this sad, lonely world.
//

<0836> And together...
//

<0837> We had walking thus far.
//

<0838> To get out of this world.
//

<0839> Ever since that day.
//

<0840> Always walking...
//

<0841> With her always pushing her weakened body onward...
//

<0842> Walking and walking...
//

<0843> By now, we've gotten to where we can no longer return...
//

<0844> Even though the snow is piling around her legs...
//

<0845> Even though the snow is burying my body...
//

<0846> We encourage each other on...
//

<0847> Eyes fixed straight ahead...
//

<0848> We continue walking.
//

<0849> And then we both...
//

<0850> Lost our strength.
//

<0851> She could no longer move another step.
//

<0852> The girl holds on even tighter to my worn out body.
//

<0853> The snow is beginning to cover half of her body.
//

<0854> Even with my small body, she could no longer carry me.
//

<0855> I touch her cheek with my hand.
//

<0856> I thought it would be warm, or was it just my memory...
//

<0857> It should feel the same as my hand... having become cold.
//

<0858> If only I knew this would happen, I wouldn't have taken her here...
//

<0859> I'm only hurting her more by doing this...
//

<0860> Isn't there any place we can go to anymore...?
//

<0861> Are we going to sleep here forever...?
//

<0862> In this ending world.
//

<0863> \b... hey...\u
//

<0864> A voice in the snow storm.
//

<0865> It was her voice.
//

<0866> But her eyes remained closed.
//

<0867> \b... are you... there...?\u
//

<0868> Of course.
//

<0869> I will always be by your side.
//

<0870> \b... thank you...\u
//

<0871> Eh...? 
//

<0872> \b... I can finally hear your voice.\u
//

<0873> How come?
//

<0874> \b... I won't be a person for much longer.\u
//

<0875> \b... that's why I can hear your mind.\u
//

<0876> What do you mean?
//

<0877> \b... there were a lot of things I came to understand.\u
//

<0878> \b... and a lot of things I didn't know.\u
//

<0879> Is that so... 
//

<0880> But, I can talk with you now because of this.
//

<0881> We can talk a lot.
//

<0882> \b... yes.\u
//

<0883> \b... but we're running out of time.\u
//

<0884> \b... I want you to hear me out.\u
//

<0885> \b... will you listen?\u
//

<0886> Of course...
//

<0887> \b... I, too... used to be from a far away world...\u
//

<0888> \b... in the same world you were once in.\u
//

<0889> Really?
//

<0890> \b... yes...\u
//

<0891> Then, you shouldn't be in this world...
//

<0892> Let's go back.
//

<0893> \b... I'm sorry, I...\u
//

<0894> \b... I can't leave this place...\u
//

<0895> Why?
//

<0896> \b... because I'm...\u
//

<0897> \b... I'm this world.\u
//

<0898> .........
//

<0899> \b... I won't be able to move anymore if it stays like this...\u
//

<0900> ... I'll lose my human form...
//

<0901> \b... and then, I'll become this world's consciousness...\u
//

<0902> .........
//

<0903> \b... that's why, I can't leave this place...\u
//

<0904> Who decided... something like that...
//

<0905> \b... I did...\u
//

<0906> \b... this is, my decision...\u
//

<0907> \b... from the very beginning, since I was the first to be born here...\u *
//

<0908> \b... that’s why, I chose to become this world's consciousness rather than die...\u
//

<0909> I don't get it... what are you talking about?
//

<0910> But we promised... that we'd leave this world together.
//

<0911> \b... yes... but at that time, I didn't know anything...\u
//

<0912> \b... I'm sorry...\u
//

<0913> \b... I came to understand a lot of things now...\u
//

<0914> \b... since I'm already connected to this world...\u
//

<0915> \b... that's why I can talk with you even though my body can't move...\u
//

<0916> Isn't it painful?
//

<0917> \b... yes, but it's okay now...\u
//

<0918> \b... so please, listen to me...\u
//

<0919> Okay... I'm listening...
//

<0920> \b... if I disappear from here, this world will cease to exist...\u
//

<0921> \b... if that happens, many of light will be unhappy...\u
//

<0922> Light?
//

<0923> \b... you know, you were also one of those lights...\u
//

<0924> I was?
//

<0925> \b... yes. They are the feelings of the people from the other world...\u
//

<0926> The other world?
//

<0927> \b... the farthest away, yet the closest.\u
//

<0928> \b... we've always been together, and we've always been there.\u
//

<0929> \b... in the same place.\u
//

<0930> \b... it's just that, we only look different.\u
//

<0931> \b... since this place isn't the human world...\u
//

<0932> But you're human...
//

<0933> \b... no... I began to change into something that's not human...\u
//

<0934> \b... ever since I came here.\u
//

<0935> \bThis is what...\u
//

<0936> \b... this world is.\u
//

<0937> This world?
//

<0938> Then, what is this world really?
//

<0939> \b... even I don't know that myself...\u
//

<0940> \b... but you might have an idea...\u
//

<0941> \b... since you exist in two worlds...\u
//

<0942> \b... but both the lights and I live in different worlds, so we never knew about each other's existence...\u
//

<0943> \b... but, you're the only one who noticed me ...\u
//

<0944> \b... you never went anywhere and you were always watching me...\u
//

<0945> \b... that's why, I created a body for you... to reside in ...\u *
//

<0946> \b...crossing the rift between worlds, making our encounters possible...\u
//

<0946> \b... we were able to meet as our world passed each other...\u
//

<0947> \b... as the last person with a mind... I manage to spend my time without getting lonely...\u *
//

<0948> .........
//

<0949> \b... it's all thanks to you...\u
//

<0950> \b... that alone for me is enough...\u
//

<0951> \b... enough to be happy...\u
//

<0952> .........
//

<0953> \b... that's why this time, I want you to save someone else...\u
//

<0954> .........
//

<0955> \b... okay?\u
//

<0956> \b... now, you must close your consciousness away from this world...\u
//

<0957> \b... if you do that, you'll be able leave this place...\u
//

<0958> \b... you'll wake up on that important day... in that world... where lots of things began...\u
//

<0959> \b... this place existed for the sake of that day...\u *
//

<0960> \b... that world is a place which you would reach after a long and exhausting journey...\u
//

<0961> \b... but you will not have any recollection of this place when you get there...\u
//

<0962> \b... that's why, everything may result in the same thing as well...\u
//

<0963> \b... but, if there's a person that you want to save...\u
//

<0964> \b... search for the light of the other world...\u
//

<0965> Light...?
//

<0966> \b... yes, light.\u
//

<0967> \b... the emotions of people in the other world manifest themselves as light here...\u
//

<0968> \b... from the other world, you should see my feeling as a form of light there...\u
//

<0969> \b... the world's feelings are my emotions...\u
//

<0970> \b... my heart... wishes for the happiness of all these lights\u
//

<0970> \b... the happiness I wish for all these lights... my feelings...\u
//

<0971> \b...if a precious person is unhappy...\u
//

<0972> \b... I want you to save that person...\u 
//

<0973> No...
//

<0974> I only want to save you...
//

<0975> \b... it's okay. I...\u
//

<0976> I can't just leave you behind...
//

<0977> This world is... so lonely...
//

<0978> So cold... and so freezing...
//

<0979> If I disappear, you'll be alone again...
//

<0980> In this apocalyptic word...
//

<0981> Always alone...
//

<0982> \b... because that is what I wished for...\u
//

<0983> \b... I will watch over you...\u
//

<0984> \b... from now, forevermore...\u
//

<0985> \b... and for all eternity...\u
//

<0986> No...
//

<0987> .........
//

<0988> I don't want that...
//

<0989> .........
//

<0990> In the midst of the blowing wind, I heard a sound.
//

<0991> It was something I remembered from the other world.
//

<0992> A memory of a distant season of spring.
//

<0993> It was a quiet, yet calm and pleasant song.
//

<0994> In that short time...
//

<0995> There was a song sang by a small family.
//

<0996> The girl's mouth opened a little bit.
//

<0997> And then, she sung that song.
//

<0998> \b...dango... dango...\u
//

<0999> A song she always heard over and over again in her young life.
//

<1000> I sung it too.
//

<1001> We sang together.
//

<1002> We kept on singing.
//

<1003> She smiles.
//

<1004> I smile too.
//

<1005> It'd be nice...
//

<1006> It'd be nice if we could stay like this forever.
//

<1007> The strong wind continues to blow us down.
//

<1008> My body was... in pieces.
//

<1009> In all that, I searched for her hand.
//

<1010> I wanted to always hold on together.
//

<1011> She looks at me, crying out...
//

Sơ đồ

 Đã hoàn thành và cập nhật lên patch.  Đã hoàn thành nhưng chưa cập nhật lên patch.

× Chính Fuuko Tomoyo Kyou Kotomi Yukine Nagisa After Story Khác
14 tháng 4 SEEN0414 SEEN6800 Sanae's Scenario SEEN7000
15 tháng 4 SEEN0415 SEEN2415 SEEN3415 SEEN4415 SEEN6801
16 tháng 4 SEEN0416 SEEN2416 SEEN3416 SEEN6416 SEEN6802 Yuusuke's Scenario SEEN7100
17 tháng 4 SEEN0417 SEEN1417 SEEN2417 SEEN3417 SEEN4417 SEEN6417 SEEN6803
18 tháng 4 SEEN0418 SEEN1418 SEEN2418 SEEN3418 SEEN4418 SEEN5418 SEEN6418 SEEN6900 Akio's Scenario SEEN7200
19 tháng 4 SEEN0419 SEEN2419 SEEN3419 SEEN4419 SEEN5419 SEEN6419
20 tháng 4 SEEN0420 SEEN4420 SEEN6420 Koumura's Scenario SEEN7300
21 tháng 4 SEEN0421 SEEN1421 SEEN2421 SEEN3421 SEEN4421 SEEN5421 SEEN6421 Interlude
22 tháng 4 SEEN0422 SEEN1422 SEEN2422 SEEN3422 SEEN4422 SEEN5422 SEEN6422 SEEN6444 Sunohara's Scenario SEEN7400
23 tháng 4 SEEN0423 SEEN1423 SEEN2423 SEEN3423 SEEN4423 SEEN5423 SEEN6423 SEEN6445
24 tháng 4 SEEN0424 SEEN2424 SEEN3424 SEEN4424 SEEN5424 SEEN6424 Misae's Scenario SEEN7500
25 tháng 4 SEEN0425 SEEN2425 SEEN3425 SEEN4425 SEEN5425 SEEN6425 Mei & Nagisa
26 tháng 4 SEEN0426 SEEN1426 SEEN2426 SEEN3426 SEEN4426 SEEN5426 SEEN6426 SEEN6726 Kappei's Scenario SEEN7600
27 tháng 4 SEEN1427 SEEN4427 SEEN6427 SEEN6727
28 tháng 4 SEEN0428 SEEN1428 SEEN2428 SEEN3428 SEEN4428 SEEN5428 SEEN6428 SEEN6728
29 tháng 4 SEEN0429 SEEN1429 SEEN3429 SEEN4429 SEEN6429 SEEN6729
30 tháng 4 SEEN1430 SEEN2430 SEEN3430 SEEN4430 SEEN5430 SEEN6430 BAD End 1 SEEN0444
1 tháng 5 SEEN1501 SEEN2501 SEEN3501 SEEN4501 SEEN6501 Gamebook SEEN0555
2 tháng 5 SEEN1502 SEEN2502 SEEN3502 SEEN4502 SEEN6502 BAD End 2 SEEN0666
3 tháng 5 SEEN1503 SEEN2503 SEEN3503 SEEN4503 SEEN6503
4 tháng 5 SEEN1504 SEEN2504 SEEN3504 SEEN4504 SEEN6504
5 tháng 5 SEEN1505 SEEN2505 SEEN3505 SEEN4505 SEEN6505
6 tháng 5 SEEN1506 SEEN2506 SEEN3506 SEEN4506 SEEN6506 Other Scenes SEEN0001
7 tháng 5 SEEN1507 SEEN2507 SEEN3507 SEEN4507 SEEN6507
8 tháng 5 SEEN1508 SEEN2508 SEEN3508 SEEN4508 SEEN6508 Kyou's After Scene SEEN3001
9 tháng 5 SEEN2509 SEEN3509 SEEN4509
10 tháng 5 SEEN2510 SEEN3510 SEEN4510 SEEN6510
11 tháng 5 SEEN1511 SEEN2511 SEEN3511 SEEN4511 SEEN6511 Fuuko Master SEEN1001
12 tháng 5 SEEN1512 SEEN3512 SEEN4512 SEEN6512 SEEN1002
13 tháng 5 SEEN1513 SEEN2513 SEEN3513 SEEN4513 SEEN6513 SEEN1003
14 tháng 5 SEEN1514 SEEN2514 SEEN3514 EPILOGUE SEEN6514 SEEN1004
15 tháng 5 SEEN1515 SEEN4800 SEEN1005
16 tháng 5 SEEN1516 BAD END SEEN1006
17 tháng 5 SEEN1517 SEEN4904 SEEN1008
18 tháng 5 SEEN1518 SEEN4999 SEEN1009
-- Image Text Misc. Fragments SEEN0001
SEEN9032
SEEN9033
SEEN9034
SEEN9042
SEEN9071
SEEN9074