Difference between revisions of "Series Monogatari Tiếng Việt"

From Baka-Tsuki
Jump to navigation Jump to search
Line 2: Line 2:
   
 
Series Bakemonogatari đã được dịch sang các thứ tiếng:
 
Series Bakemonogatari đã được dịch sang các thứ tiếng:
  +
*[[Bakemonogatari|Anh (English)]]
 
*[[Bakemonogatari_%7ESpanish%7E|Tây Ban Nha (Spanish)]]
 
*[[Bakemonogatari_%7ESpanish%7E|Tây Ban Nha (Spanish)]]
 
*[[Bakemonogatari_PL|Ba Lan (Polish)]]
 
*[[Bakemonogatari_PL|Ba Lan (Polish)]]

Revision as of 18:22, 17 January 2011

Bakemonogatari Up.png

Series Bakemonogatari đã được dịch sang các thứ tiếng:


Tóm tắt cốt truyện

Araragi Koyomi là học sinh của trường trung học Naoetsu. Cậu gặp những nhân vật bất thường, những sự kiện bất thường và những bí ẩn đằng sau sự bất thường đó.

Dịch thuật

Chuẩn

Every Chapter (after editing) must conform to the agreed points highlighted in the below guidelines

Đăng kí

Translators are asked to register which chapters they're working on (see the Guideline page for usage rules).

Also see Bakemonogatari/Guidelines for guidelines specific to this translation.

Cập nhật

  • 17 tháng 1 năm 2011
    • Trang project được mở.

Series Bakemonogatari, tác giả Nishio Ishin

Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上)

  • Suruga Khỉ
    • 001
    • 002
    • 003
    • 004
    • 005
    • 006
    • 007
    • 008
    • 009

Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下)

Kizumonogatari / 傷物語

Nisemonogatari Tập 1 / 偽物語(上)

  • Novel Illustrations
  • Karen Ong
    • 001
    • 002
    • 003
    • 004
    • 005
    • 006
    • 007
    • 008
    • 009
    • 010
    • 011
    • 012
    • 013
    • 014
    • 015
    • 016
    • 017
    • 018
    • 019
    • 020
    • 021
    • 022

Nisemonogatari Tập 2 / 偽物語(下)

  • Novel Illustrations
  • Tsukihi Phượng hoàng
    • 001
    • 002
    • 003
    • 004
    • 005
    • 006
    • 007
    • 008
    • 009
    • 010
    • 011
    • 012
    • 013

Nekomonogatari (Đen) / 猫物語 (黒)

Nekomonogatari (Trắng) / 猫物語 (白)

  • Novel Illustrations
  • Tsubasa Hổ
    • 001
    • 002
    • 003
    • 004
    • 005
    • 006
    • 007
    • 009
    • 010
    • 011
    • 012
    • 014
    • 015
    • 016
    • 017
    • 018
    • 019
    • 020
    • 021
    • 022
    • 023
    • 024
    • 025
    • 026
    • 027
    • 052
    • 053
    • 054
    • 055
    • 056
    • 057
    • 058
    • 059
    • 060
    • 061
    • 062
    • 063
    • 064
    • 065
    • 066

Kabukimonogatari / 傾物語

  • Novel Illustrations
  • Mayoi Cương thi
    • 001
    • 002
    • 003
    • 004
    • 005
    • 006
    • 007
    • 008
    • 009
    • 010
    • 011
    • 012
    • 013
    • 014
    • 015
    • 016
    • 017
    • 018
    • 019
    • 020
    • 021
    • 022
    • 023
    • 024
    • 025
    • 026
    • 027
    • 028
    • 029
    • 030

Hanamonogatari / 花物語

  • Novel Illustrations
  • Suruga Ác quỷ

Otorimonogatari / 囮物語

  • Novel Illustrations
  • Nadeko Medusa

Onimonogatari / 鬼物語

  • Novel Illustrations
  • Shinobu Thời gian

Koimonogatari / 恋物語

  • Novel Illustrations
  • Hitagi Kết thúc

Project Staff

Trưởng nhóm:

Dịch

Đang 'ra' hết mình

Bỏ chạy như 1 kẻ thua cuộc

Biên tập

Đang cày bừa

Ảnh minh họa

Series Overview

  • Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上) (Được đăng ngày 01 Tháng Mười Một 2006, ISBN 4-06-283602-5)
  • Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下) (Được đăng Ngày 01 tháng 12 năm 2006, ISBN 4-06-283607-6)
  • Kizumonogatari / 傷物語 (Được đăng ngày 07 tháng 5 năm 2008, ISBN 978-4-06-283663-0)
  • Nisemonogatari Tập 1 / 偽物語(上) (Được đăng 2 Tháng Chín, 2008, ISBN 978-4-06-283679-1)
  • Nisemonogatari Tập 2 / 偽物語(下) (Được đăng ngày 10 Tháng Sáu năm 2009, ISBN 978-4-06-283702-6)
  • Nekomonogatari (Hắc) / 猫物語 (黒) (Được đăng ngày 28 Tháng 7 năm 2010, ISBN 978-4-06-283748-4)
  • Nekomonogatari (Bạch) / 猫物語 (白) (Được đăng ngày 27 tháng 10 2010, ISBN 978-4-06-283758-3)
  • Kabukimonogatari / 傾物語 (Được đăng ngày 24 Tháng 12 2010,ISBN 978-4-06-283767-5)
  • Hanamonogatari / 花物語 (TBA 2011)
  • Otorimonogatari / 囮物語 (TBA 2011)
  • Onimonogatari / 鬼物語 (TBA 2011)
  • Koimonogatari / 恋物語 (TBA 2011)